Thứ Sáu, 23 tháng 5, 2025

Cuộc Chiến Tên Lửa S-75


Văn bản này tóm tắt những khía cạnh quan trọng của Chiến tranh Việt Nam, tập trung vào sự xuất hiện và tác động của hệ thống tên lửa phòng không S-75 Divina do Liên Xô cung cấp cho miền Bắc Việt Nam. Ban đầu, phi công Mỹ cảm thấy tự tin trên không, nhưng sự xuất hiện của các tổ hợp tên lửa S-75 đã thay đổi đáng kể cán cân sức mạnh, buộc họ phải phát triển chiến thuật mới để tránh bị bắn hạ, một kỹ thuật được ví như "khiêu vũ với tử thần". Nguồn cung cấp vũ khí và sự hỗ trợ kỹ thuật từ Liên Xô, cùng với khả năng thích ứng và tinh thần kiên cường của người Việt Nam, đã làm tăng hiệu quả của lực lượng phòng không Bắc Việt. Văn bản cũng nhấn mạnh chiến dịch ném bom Linebacker II của Mỹ nhằm buộc Việt Nam đầu hàng, nhưng đã gặp phải sự chống trả quyết liệt và chịu tổn thất nặng nề về máy bay B-52, dẫn đến sự thất bại của chiến dịch này và là một trong những yếu tố góp phần vào sự kết thúc của chiến tranh.

Audio: https://notebooklm.google.com/notebook/616850da-1f97-45e0-ad9a-1f7ac08b5da0/audio

https://youtu.be/h3OrsbZV4yY?si=7a94PC14oQKfRv6w

https://kevesko.vn/20241020/xem-ten-lua-s75-dvina-va-loat-phao-tu-hanh-cua-viet-nam-pho-truong-suc-manh-32470392.html

https://soha.vn/he-thong-ten-lua-ban-ha-nhieu-may-bay-my-nhat-trong-lich-su-198240923210650429.htm

https://vietnamnet.vn/doi-net-ve-s-75-dvina-ten-lua-noi-danh-trong-lich-su-quan-su-the-gioi-2396462.html

Các vũ khí mới của Liên Xô đã thay đổi chiến thuật tác chiến trên không như thế nào?

Dựa trên thông tin từ các nguồn được cung cấp, việc Liên Xô cung cấp các tổ hợp tên lửa phòng không S-75 Dvina cho miền Bắc Việt Nam đã thay đổi đáng kể chiến thuật tác chiến trên không của Mỹ trong Chiến tranh Việt Nam.

Ban đầu, ở thời kỳ đầu của cuộc chiến, các phi công Mỹ cảm thấy "hoàn toàn thoải mái" khi bay ở độ cao lớn vì súng trường và pháo của miền Bắc Việt Nam không thể bắn tới máy bay của họ. Các phi vụ chiến đấu lúc đó được họ đùa là "chạy đi mua sữa".

Tuy nhiên, tình hình đã thay đổi sau khi miền Bắc Việt Nam được trang bị các tổ hợp tên lửa phòng không S-75 của Liên Xô. Ông Richard S., một đại úy thuộc lực lượng vũ trang Hoa Kỳ, ban đầu coi Việt Nam là nước "thế giới thứ ba" không thể tiếp cận công nghệ vũ khí như vậy, nhưng nhanh chóng nhận ra mình đã sai và người Nga đang giúp đỡ họ. Việc có tên lửa đã "trở thành nguy cơ đe dọa không quân" Mỹ và cần phải tiêu diệt chúng. Ông David Brock, một thiếu tá lực lượng vũ trang Hoa Kỳ, coi những người Nga giúp Việt Nam triển khai tên lửa là kẻ thù vì họ muốn giết hại ông.

Các tên lửa S-75 đã thay đổi chiến thuật tác chiến trên không của Mỹ như sau:

  1. Yêu cầu chiến thuật né tránh mới: Từ độ cao 5000m, việc nhận biết tổ hợp tên lửa rất khó khăn. Khi tên lửa được phóng lên, phi công chỉ thấy một vệt trắng. Tên lửa bay tới mục tiêu trong chưa đầy 1 phút và bay với vận tốc "nhanh gấp đôi so với vận tốc âm thanh". Để tránh tên lửa này, phi công phải lập tức hạ độ cao và tránh sang một bên. Người Mỹ gọi mưu chước này là "khiêu vũ với tử thần".
  2. Đối phó với nhiều tên lửa: Các phi công Mỹ đã nghĩ ra chiến thuật để tránh tên lửa, ví dụ với quả tên lửa đầu tiên là áp dụng chiến thuật hạ độ cao để buộc tên lửa bay thấp theo, sau đó bay vút lên cao để tên lửa mất năng lượng. Tuy nhiên, máy bay có thể đối mặt với nhiều tên lửa nhắm bắn vào cùng lúc. Một phi công Mỹ mô tả đã cố gắng tránh một quả tên lửa tầm cao, nhưng lại bị bắn trúng đuôi bởi một quả tên lửa tầm trung thứ ba. Các phi công kỳ cựu từng lái máy bay trong Thế chiến thứ hai trên không phận Đức cho rằng tất cả tên lửa đất đối không và pháo phòng không của miền Bắc Việt Nam là "những gì khủng khiếp nhất mà họ từng thấy".
  3. Thay đổi quan điểm về chiến đấu trên không: Nguồn khẳng định rằng S-75 là tổ hợp tên lửa phòng không đầu tiên trên thế giới được sử dụng trong chiến đấu thực tế. Quan trọng hơn, "những quả tên lửa của Liên Xô đã làm thay đổi hẳn quan điểm của người Mỹ về chiến thuật chiến đấu trên không". Phi công bay vào trận với quan điểm luôn sẵn sàng tự bảo vệ, điều này giống như một "vũ điệu biểu diễn với tử thần".
  4. Phát triển đơn vị và vũ khí chuyên biệt: Để chiến đấu với tên lửa của Nga, người Mỹ đã thành lập một đơn vị đặc biệt gọi là "Chồn Hoang" (Wild Weasel) với mục tiêu chính là các tổ hợp tên lửa S-75. Đơn vị này hoạt động như "miếng mồi" để buộc đối phương phóng tên lửa, từ đó phát hiện vị trí phóng nhờ thiết bị đặc biệt trên máy bay. Máy bay của đơn vị Chồn Hoang được trang bị tên lửa Shrike làm vô hiệu hóa ăng-ten radar, biến tổ hợp tên lửa thành mục tiêu lý tưởng cho bom.
  5. Ứng dụng chiến tranh điện tử: Người Mỹ cũng tích cực áp dụng phương pháp chiến tranh điện tử, sử dụng máy bay gây nhiễu đi cùng máy bay tấn công. Nhiễu làm màn hình chỉ báo bị sáng, khiến việc hướng tên lửa vào mục tiêu gần như không thể thực hiện được. Điều này đã làm giảm sút hiệu quả của S-75, tới cuối năm 1967, trung bình phải tốn 9-10 quả tên lửa mới hạ được một máy bay.

Phía Việt Nam và Liên Xô cũng có những chiến thuật đối phó với sự thay đổi của Mỹ:

  • Ngụy trang và di chuyển: Việc phát hiện S-75 không đơn giản vì người Việt Nam là chuyên gia ngụy trang, dùng cành cây, tre phủ lên tổ hợp khiến nơi đó biến thành lùm cây chỉ sau vài tiếng. Tổ hợp tên lửa thường chỉ bị phát hiện sau khi tên lửa được phóng lên và cột khói bay lên là điểm định hướng rõ ràng. S-75 là tổ hợp cơ động, cho phép di chuyển khỏi khu vực nguy hiểm thay vì ngồi chờ bom ném xuống. Họ còn dựng "trận địa giả" bằng rơm để đánh lừa máy bay Mỹ.
  • Đối phó tên lửa Shrike: Cách duy nhất để cứu vãn tình thế khi tên lửa Shrike được phóng lên là trong vòng 30 giây kịp thời mở ăng-ten và tắt ánh sáng, khiến Shrike mất mục tiêu và bay qua. Thao tác này đòi hỏi nhanh và đúng.
  • Nâng cấp tên lửa: Hiểu được sự giảm sút hiệu quả của S-75 trước các biện pháp mới của Mỹ (như gây nhiễu và thiết bị chống phát hiện), các chuyên gia Liên Xô đã hỏi cung các phi công Mỹ bị bắn hạ để nghiên cứu. Dựa trên thông tin thu thập được, S-75 đã nhanh chóng được chỉnh sửa lại để "mở rộng tầm bắn, giảm thời gian chuẩn bị cho tổ hợp tên lửa tham gia chiến đấu, cải thiện khả năng tự bảo vệ khỏi bị nhiễu". Tổ hợp tên lửa được hoàn thiện lại đã diệt được chiếc máy bay thứ 2500 và trở thành "nguy cơ đe dọa thực sự đối với không quân Mỹ".

Sự đối đầu chiến thuật và công nghệ này tiếp diễn suốt cuộc chiến. Trong Chiến dịch Linebacker II cuối năm 1972, mặc dù Mỹ thực hiện tấn công quy mô lớn bằng B-52 và gây nhiễu, lực lượng phòng không Việt Nam đã chống cự quyết liệt bằng cách tập trung toàn bộ tổ hợp tên lửa quanh Hà Nội và Hải Phòng. Kết quả là 31 máy bay B-52 đã không trở về, chứng tỏ tên lửa S-75 đã "qua được thử thách" và thể hiện sức mạnh của bộ đội tên lửa Nga và Việt Nam. Việc này khiến nước Mỹ "quen với chiến thắng đã phải nhận ở Việt Nam một cái thất bại nhục nhã".

Cuộc chiến tranh đã ảnh hưởng đến cuộc sống và tâm lý của những người tham gia ra sao?

Dựa trên các nguồn thông tin được cung cấp và lịch sử cuộc trò chuyện của chúng ta, cuộc chiến tranh ở Việt Nam đã có những ảnh hưởng sâu sắc và đa dạng đến cuộc sống và tâm lý của những người tham gia từ cả ba phía: Mỹ, Liên Xô và Việt Nam.

Đối với phi công Mỹ:

  • Thay đổi cảm giác ưu thế ban đầu: Ở giai đoạn đầu cuộc chiến, phi công Mỹ cảm thấy "hoàn toàn thoải mái" và gọi các phi vụ chiến đấu thiếu chống đối từ mặt đất là "chạy đi mua sữa". Tuy nhiên, sự xuất hiện của các tổ hợp tên lửa phòng không S-75 của Liên Xô đã nhanh chóng thay đổi điều này. Họ phải nhanh chóng hiểu rằng tình hình không như họ nghĩ và bắt đầu có "thái độ kính trọng hơn đối với khả năng của những người Bắc Việt Nam".
  • Đối mặt với nguy hiểm chết người: Việc né tránh tên lửa bay nhanh gấp đôi vận tốc âm thanh từ độ cao 5000 m không phải là việc dễ dàng. Chiến thuật né tránh tên lửa bằng cách lập tức hạ độ cao và tránh sang một bên được người Mỹ gọi là "khiêu vũ với tử thần".
  • Áp lực và nỗi sợ hãi: Phi công đối mặt với "cảnh tượng thật khủng khiếp" khi thấy máy bay đồng đội bị bắn rơi. Việc không nhận được phản hồi từ phi công bị bắn hạ qua radio là điều "khủng khiếp".
    • Họ trải qua cảm giác "mất tự chủ".
    • Có một "nỗi khiếp sợ" không chỉ trong chiến đấu mà còn chế ngự họ lúc 4 giờ sáng, khiến họ tỉnh giấc và run rẩy. Nỗi sợ này có thể đến từ việc sống sót sau nhiệm vụ nguy hiểm hoặc suy nghĩ về chuyến bay sắp tới vào khu vực thù địch. Nỗi sợ này khó kiểm soát, và họ "chỉ có thể Khắp Vì nó mà thôi".
    • Nhiều lính Mỹ đã lâm vào trạng thái "suy nhược thần kinh".
    • Một phi công Mỹ bị bắn hạ phải đi bộ 5 ngày để tránh bị bắt, trốn trong đầm lầy, ăn quả dại và rễ cây. Khoảnh khắc suýt bị lính đồng đội bắn nhầm từ trực thăng đã "in đậm trong trí nhớ suốt đời".
  • Điều kiện sống: Mặc dù đối mặt với nguy hiểm, các phi công Mỹ thường được bố trí sống trong những "nhà nhỏ tiện nghi có phòng chơi bida có hồ bơi", và sự hiện diện của các cô gái đã "tô điểm thêm cho những ngày quân dịch ảm đạm một màu xám xịt của họ".
  • Thay đổi quan điểm về chiến tranh và cuộc sống: Cuộc chiến "đã làm thay đổi tất cả mọi người". Đặc biệt, nó làm thay đổi quan điểm về những gì là ưu tiên. Ưu tiên không còn là kiếm hàng triệu đô la, mà là gia đình và bạn bè. "Giá Trị Cuộc sống đã được phát họa ở mức độ cao hơn khi bạn chứng kiến cái chết".
  • Phản đối chiến tranh: Nhiều lính Mỹ sống sót trở về đã phản đối cuộc chiến "tàn bạo và vô nghĩa" bằng cách ném huy chương lên bậc thềm điện Capitol.

Đối với chuyên gia và bộ đội tên lửa Liên Xô:

  • Điều kiện sống và làm việc khắc nghiệt: Họ công tác trong điều kiện "hoang dã", với khí hậu nhiệt đới và đầm lầy không thể đi lại được. Việc triển khai và tiếp nhiên liệu cho tên lửa S-75 trong điều kiện này là "vô cùng khó khăn". Làm việc với bộ đồ bảo hộ hóa chất trong cái nóng và độ ẩm 100% là cực kỳ vất vả. Chất lượng thức ăn "luôn mong muốn được tốt hơn", gạo đôi khi ngả màu xám, bánh mì có mọt gạo. Họ "sẵn sàng trả tiền để có được cốc nước máy mát lạnh".
  • Đối mặt với nguy hiểm từ các cuộc tấn công của Mỹ: Họ là mục tiêu chính của đơn vị "Chồn Hoang" của Mỹ. Họ phải đối phó với bom trùm và tên lửa Shrike gây nhiễu và phá hủy radar. Sự chậm trễ trong thao tác khi đối phó với tên lửa Shrike có thể dẫn đến cái chết. Họ đã chứng kiến sự hy sinh khi "những mảnh thịt người lẫn với máu" còn sót lại sau các cuộc tấn công vào trận địa tên lửa.
  • Tâm lý và nỗi nhớ quê nhà: Mặc dù điều kiện khó khăn, họ ít khi than phiền. Họ "khao khát nhìn thấy những cây bạch dương thay vì những cây chuối cây tre". Họ thường xuyên nhớ về người thân và bạn bè. "Niềm vui lớn nhất là những bức thư gửi từ quê nhà", những lá thư được đọc đi đọc lại hàng chục lần và chia sẻ với nhau.
  • Mối quan hệ với bộ đội Việt Nam: Họ cùng với bộ đội Việt Nam ngồi sau bảng điều khiển để phóng tên lửa, hướng dẫn kỹ thuật và phương pháp tác chiến. Họ chia sẻ những câu chuyện gia đình và tin tức từ quê nhà với bộ đội Việt Nam và ngược lại. Họ nhận thấy bộ đội Việt Nam là những người "rất có năng lực" và nhanh chóng làm quen với kỹ thuật phức tạp.
  • Chứng kiến sự tàn khốc đối với dân thường: Một chuyên gia Liên Xô đã "bị chấn động tinh thần và tâm lý" khi chứng kiến cảnh trẻ em mất chân mất tay sau một cuộc ném bom trường học, ông "như bị tê liệt" ngay cả khi máy bay đã bay xa.
  • Quan điểm về người Mỹ: Một số coi người Mỹ là kẻ thù vì họ "đã muốn giết hại tôi".

Đối với bộ đội và nhân dân Việt Nam:

  • Động lực chiến đấu: Họ chiến đấu theo lời kêu gọi của Chủ tịch Hồ Chí Minh, cần phải giành chiến thắng ngay trong những trận đầu. Họ cho rằng mình có sứ mệnh bảo vệ "dân tộc anh em" khỏi sự tấn công của Mỹ và chỉ hướng tới chiến thắng.
  • Học hỏi và thích nghi nhanh chóng: Ban đầu, nhiều người là nông dân chưa từng nhìn thấy radio phải học cách điều khiển công nghệ tên lửa phức tạp trong điều kiện chiến tranh, với thời gian huấn luyện ngắn (chỉ 2 tháng rưỡi). Dù ban đầu tên lửa thường trượt mục tiêu, họ đã học hỏi "ngay cả trong khi chiến đấu" và đến cuối năm 1965 đã giành được những thắng lợi đầu tiên, sau đó trở nên thành thạo như chuyên gia Liên Xô.
  • Điều kiện sống và làm việc cực kỳ khó khăn: Họ sống trong điều kiện thiếu thốn. Trên đường mòn Hồ Chí Minh, họ vận chuyển vũ khí và lương thực "cả ngày lẫn đêm", và ngay sau các đợt ném bom, họ lại như "đàn kiến" gồng gánh vật liệu (gạch, gỗ, cành cây, thậm chí tháo dỡ nhà của mình) để lấp hố bom. Họ dường như "chẳng biết mệt mỏi là gì", đói rét và công việc nặng nhọc cũng không khiến họ khuất phục.
  • Đối mặt và ứng phó với các cuộc tấn công: Họ trở thành "chuyên gia trong lĩnh vực ngụy trang", khiến việc phát hiện trận địa tên lửa S-75 của Mỹ "hoàn toàn không đơn giản". Họ sử dụng cây cối và tên lửa giả bằng rơm hoặc cỏ để đánh lừa máy bay Mỹ. Họ bố trí pháo cao xạ xung quanh trận địa giả để nhử máy bay Mỹ bay thấp vào tầm bắn.
  • Sự hy sinh và mất mát: Họ đã hy sinh trong các cuộc tấn công của Mỹ. Tuy nhiên, họ "không nói nhiều về những hy sinh mất mát".
  • Tâm lý kiên cường và tập trung vào chiến thắng: Người Việt Nam dường như "không chú ý nhiều đến mất mát và họ không sợ cái chết". Điều họ cần là chiến thắng và "chỉ có chiến thắng mà thôi". Họ chiến đấu với tinh thần "châu chấu đá voi, mai voi sẽ chết lòi ruột ra".
  • Niềm tự hào và ý nghĩa từ máy bay địch bị bắn hạ: Đối với bộ đội tên lửa, bắn hạ máy bay Mỹ là "niềm vinh dự". Đối với người nông dân, đó trước hết là việc có được kim loại quý giá. Một chiếc cánh máy bay Phantom có thể làm được nhiều đồ dùng sinh hoạt hàng ngày như nồi, chảo, bộ đồ ăn.
  • Mối quan hệ với chuyên gia Liên Xô: Họ chia sẻ những câu chuyện về làng quê và gia đình mình với các bạn Nga.

Nhìn chung, cuộc chiến đã biến Việt Nam thành "Vũ đài của cuộc chiến chính trị lớn giữa hai siêu cường quốc", buộc những người tham gia phải đối mặt với những điều kiện sống và chiến đấu cực kỳ khắc nghiệt, sự nguy hiểm chết người luôn rình rập, và những tác động tâm lý sâu sắc như nỗi sợ hãi, mất mát và sự thay đổi trong quan điểm sống.

Hỗ trợ từ nước ngoài và sự kiên cường của người Việt Nam đã định hình kết quả chiến tranh thế nào?

Dựa trên các nguồn được cung cấp, sự hỗ trợ từ Liên Xô (đặc biệt là về vũ khí phòng không) và tinh thần kiên cường, khả năng thích ứng của người Việt Nam đã định hình kết quả chiến tranh theo những cách rất quan trọng, thách thức và cuối cùng là vượt qua ưu thế ban đầu của quân đội Mỹ.

Sự hỗ trợ từ Liên Xô:

  • Liên Xô đã cung cấp cho miền Bắc Việt Nam những vũ khí hiện đại, quan trọng nhất là tổ hợp tên lửa phòng không S-75 Dvina. Đây là tổ hợp tên lửa phòng không đầu tiên trên thế giới được sử dụng trong chiến đấu thực tế và sự xuất hiện của nó đã "thay đổi hẳn quan điểm của người Mỹ về chiến thuật chiến đấu trên không".
  • Các chuyên gia Liên Xô, gồm gần 1000 người, đã sang Việt Nam từ tháng 4 năm 1965 để triển khai các tổ hợp tên lửa và hướng dẫn sử dụng. Họ được đào tạo tốt và ban đầu trực tiếp vận hành hệ thống, ngồi ở bảng điều khiển và phóng tên lửa.
  • Sự hỗ trợ này đã "trở thành nguy cơ đe dọa không quân" Mỹ. Các phi công Mỹ, những người ban đầu cảm thấy "hoàn toàn thoải mái" khi bay ở độ cao lớn và coi các phi vụ là "chạy đi mua sữa" vì súng trường và pháo của miền Bắc Việt Nam không bắn tới máy bay của họ, đã nhanh chóng nhận ra tình hình đã thay đổi.
  • Sau khi đối mặt với tên lửa S-75, người Mỹ đã thành lập đơn vị đặc biệt "Chồn Hoang" (Wild Weasel) với mục tiêu chính là tiêu diệt các tổ hợp tên lửa này.
  • Khi Mỹ áp dụng các biện pháp đối phó như chiến tranh điện tử và máy bay gây nhiễu, làm giảm hiệu quả của S-75, các chuyên gia Liên Xô đã nhanh chóng nghiên cứu (bằng cách hỏi cung các phi công Mỹ bị bắn hạ) và chỉnh sửa tổ hợp tên lửa để mở rộng tầm bắn, giảm thời gian chuẩn bị và cải thiện khả năng chống nhiễu.
  • Sự trợ giúp quân sự của Liên Xô được đánh giá là "hào hiệp", bao gồm cả việc cung cấp máy bay và tên lửa. Số lượng tên lửa S-75 được cung cấp từ 1965 đến 1972 là rất lớn (7658 quả).
  • Trong Chiến dịch Linebacker II cuối năm 1972, chính các tổ hợp tên lửa S-75 của Liên Xô đã tiêu diệt 31 máy bay ném bom chiến lược B-52 của Mỹ, gây ra tổn thất lớn và được coi là một "cái tát nhục nhã" cho nước Mỹ.

Sự kiên cường và khả năng của người Việt Nam:

  • Bất chấp là một "đất nước nhỏ bé" và ban đầu là những người nông dân "còn chưa bao giờ nhìn thấy chiếc radio", người lính Việt Nam đã nhanh chóng học cách điều khiển công nghệ tên lửa phức tạp trong điều kiện chiến tranh ác liệt và thời gian huấn luyện ngắn ngủi (chỉ 2 tháng rưỡi). Dù ban đầu tên lửa do họ phóng thường không trúng đích, nhưng tới cuối năm 1965 họ đã giành được những thắng lợi đầu tiên, và sau này tỏ ra "không kém gì các chuyên gia Liên Xô trong việc bắn hạ máy bay Mỹ".
  • Người Việt Nam thể hiện khả năng thích ứng và chiến thuật khéo léo. Họ là "chuyên gia trong lĩnh vực ngụy trang", giấu các tổ hợp tên lửa rất kỹ, chỉ có thể phát hiện khi tên lửa đã phóng lên và cột khói bay lên.
  • Họ áp dụng chiến thuật cơ động, di chuyển tổ hợp tên lửa khỏi khu vực nguy hiểm thay vì chờ đợi bom rơi xuống.
  • Đặc biệt, họ sử dụng chiến thuật lừa dối hiệu quả bằng cách dựng các trận địa tên lửa giả bằng rơm hoặc cỏ. Khi máy bay Mỹ tấn công vào trận địa giả này, người Việt Nam bố trí pháo phòng không (pháo cao xạ) ở gần đó để bắn hạ máy bay Mỹ khi chúng bay thấp để tránh tên lửa (thật). Người Mỹ gọi những khẩu pháo này là "kim B".
  • Sự kiên cường của người Việt Nam thể hiện rõ qua khả năng duy trì hoạt động của đường mòn Hồ Chí Minh bất chấp bom đạn ác liệt. Ngay sau các đợt tấn công, người dân địa phương đã nhanh chóng lấp hố bom bằng gạch, gỗ, cành cây, thậm chí dỡ nhà của mình, để vài giờ sau xe cộ lại tiếp tục lăn bánh. Nguồn tin nhận xét rằng "dường như những người Việt Nam Chẳng biết mệt mỏi là gì" và họ không khuất phục trước đói rét hay công việc nặng nhọc.
  • Họ có một thái độ đáng kinh ngạc đối với sự hy sinh và mất mát, dường như "không chú ý nhiều đến mất mát và họ không sợ cái chết", tập trung vào mục tiêu duy nhất là "cần phải chiến thắng và chỉ có chiến thắng mà thôi". Lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh ("châu chấu đá voi") đã củng cố tinh thần chiến đấu của họ.
  • Người Việt Nam cũng cho thấy sự thực tế bằng cách tái sử dụng các mảnh vỡ máy bay Mỹ bị bắn rơi, biến chúng thành đồ dùng hàng ngày như nồi, chảo, bát đĩa.
  • Họ chiến đấu vì mong muốn chiến thắng và tự hào về thành tích của mình. Chiếc máy bay B-52 cuối cùng bị bắn rơi trở thành biểu tượng chiến thắng nằm lại ở hồ Vĩnh Tiệp.

Kết luận về sự định hình kết quả chiến tranh:

Sự kết hợp giữa vũ khí hiện đại và chuyên gia kỹ thuật từ Liên Xô giúp miền Bắc Việt Nam có phương tiện để đối trọng với ưu thế không quân áp đảo ban đầu của Mỹ, và tinh thần kiên cường, khả năng thích ứng, học hỏi và chiến thuật thông minh của người Việt Nam đã giúp họ vận hành hiệu quả, tối ưu hóa lợi thế của vũ khí được cung cấp và vượt qua các chiến thuật đối phó của Mỹ. Sự phối hợp này đã gây ra tổn thất đáng kể cho lực lượng không quân Mỹ, làm thay đổi cục diện chiến đấu trên không, và góp phần vào việc Mỹ phải nhận một "cái tát nhục nhã" và cuối cùng là kết thúc chiến tranh. Các nguồn tin nhấn mạnh rằng bộ đội tên lửa Nga và Việt Nam đã "chứng tỏ được sức mạnh của mình".

Các vũ khí mới của Liên Xô đã thay đổi chiến thuật tác chiến trên không như thế nào?

Dựa trên các nguồn được cung cấp, sự xuất hiện của các vũ khí mới từ Liên Xô, đặc biệt là tổ hợp tên lửa phòng không S-75 Dvina, đã thay đổi đáng kể chiến thuật tác chiến trên không của cả hai bên tham chiến:

  1. Thay đổi quan điểm của Mỹ về tác chiến trên không:

    • Thời kỳ đầu của cuộc chiến, các phi công Mỹ cảm thấy "hoàn toàn thoải mái" khi bay ở độ cao lớn vì các loại súng và pháo phòng không của miền Bắc Việt Nam không bắn tới được máy bay của họ. Các phi vụ chiến đấu được gọi đùa là "chạy đi mua sữa" do ít gặp phải sự chống đối từ mặt đất.
    • Tuy nhiên, sự xuất hiện của tổ hợp tên lửa phòng không S-75 của Liên Xô đã "thay đổi hẳn quan điểm của người Mỹ về chiến thuật chiến đấu trên không". Tên lửa S-75 là tổ hợp tên lửa phòng không đầu tiên trên thế giới được sử dụng trong thực tế chiến đấu, và sự xuất hiện của nó đã "trở thành nguy cơ đe dọa không quân" Mỹ.
  2. Buộc phi công Mỹ thay đổi chiến thuật tránh né:

    • Ở độ cao 5000m, phi công không thể nhìn thấy tổ hợp tên lửa. Khi tên lửa được phóng lên, phi công chỉ thấy "một vệt màu trắng kéo lên từ mặt đất". Tên lửa bay với vận tốc "nhanh gấp đôi so với vận tốc âm thanh" và tới mục tiêu "không quá 1 phút".
    • Để tránh tên lửa này, "chỉ có một phương pháp là lập tức Hạ độ cao và tránh sang một bên". Người Mỹ gọi mưu mẹo tránh né này là "khiêu vũ với tử thần".
    • Vào cuối cuộc chiến, phi công Mỹ đã nghĩ ra chiến thuật phức tạp hơn để tránh tên lửa: Hạ độ cao để buộc tên lửa bay thấp theo, sau đó bay vút lên cao và nếu tên lửa còn năng lượng sẽ bay lên theo; máy bay lại tiếp tục hạ độ cao để tên lửa bị mất năng lượng. Tuy nhiên, điều này trở nên khó khăn khi nhiều tên lửa cùng nhắm bắn.
  3. Phát triển các đơn vị và chiến thuật đối phó tên lửa:

    • Người Mỹ đã thành lập một đơn vị đặc biệt có tên gọi "Chồn Hoang" (Wild Weasel) với "mục tiêu chính là những tổ hợp tên lửa s75 của Liên Xô".
    • Chiến thuật của Chồn Hoang là trinh sát và tìm kiếm trận địa tên lửa, bay như "những miếng mồi" để dụ đối phương phóng tên lửa, sau đó sử dụng "thiết bị đặc biệt" trên máy bay để phát hiện việc phóng tên lửa và sử dụng tên lửa Shriek để làm "anten của máy radar không hoạt động được", khiến tổ hợp tên lửa bị mù và trở thành mục tiêu dễ dàng.
  4. Buộc Liên Xô/Việt Nam phải cải tiến kỹ thuật và chiến thuật:

    • Tính hiệu quả của S-75 đã giảm sút vào cuối năm 1967 do chiến tranh điện tử và máy bay gây nhiễu của Mỹ. Để hạ một máy bay, phải tốn tới 9-10 quả tên lửa.
    • Các chuyên gia Liên Xô đã nghiên cứu (bao gồm hỏi cung phi công Mỹ bị bắn hạ) và tiến hành chỉnh sửa tổ hợp tên lửa trong thời gian ngắn nhất. Các cải tiến bao gồm "mở rộng tầm bắn của tên lửa", "giảm thời gian chuẩn bị cho tổ hợp tên lửa tham gia chiến đấu" và "cải thiện khả năng tự bảo vệ khỏi bị nhiễu".
    • Lính tên lửa Việt Nam và chuyên gia Liên Xô cũng áp dụng chiến thuật đối phó Shriek: nhanh chóng mở anten và tắt ánh sáng radar trong vòng 30 giây sau khi Shriek được phóng lên để tên lửa này mất mục tiêu.
  5. Tổng thể tác động:

    • Các phi công Mỹ cao cấp từng chiến đấu trên bầu trời Đức trong Thế chiến thứ hai đã nói rằng tất cả "những quả tên lửa đất đối không này và pháo phòng không của miền Bắc Việt Nam là những gì khủng khiếp nhất Mà họ từng thấy".
    • Sự ra đời và phát triển của tên lửa S-75 cùng với các chiến thuật đối phó và phản đối phó đã buộc cả hai bên phải liên tục điều chỉnh chiến thuật và kỹ thuật tác chiến trên không, biến bầu trời Việt Nam trở thành nơi diễn ra một cuộc đối đầu công nghệ và chiến thuật căng thẳng. 
Cuộc chiến tranh đã ảnh hưởng đến cuộc sống và tâm lý của những người tham gia ra sao?

Dựa trên các nguồn được cung cấp, cuộc chiến tranh đã ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống và tâm lý của những người tham gia từ cả hai phía:

1. Đối với Phi công Mỹ:

  • Thay đổi từ cảm giác thoải mái sang đối mặt với nguy hiểm: Ban đầu, phi công Mỹ cảm thấy "hoàn toàn thoải mái" khi bay ở độ cao lớn, gọi các phi vụ chiến đấu là "chạy đi mua sữa" vì ít gặp sự chống đối từ mặt đất. Tuy nhiên, sự xuất hiện của tổ hợp tên lửa S-75 "đã thay đổi hẳn quan điểm của người Mỹ về chiến thuật chiến đấu trên không".
  • Đối mặt với nỗi sợ hãi và căng thẳng:
    • Họ phải học cách "khiêu vũ với tử thần" để tránh tên lửa bay với vận tốc "nhanh gấp đôi so với vận tốc âm thanh".
    • Họ coi "tất cả những quả tên lửa đất đối không này và pháo phòng không của miền Bắc Việt Nam là những gì khủng khiếp nhất Mà họ từng thấy".
    • Phi công có cảm giác "ghê sợ" khi tên lửa bay gần máy bay, ngay cả khi không nhằm vào mình.
    • Chứng kiến máy bay đồng đội bị bắn rơi là "cảnh tượng thật khủng khiếp" và khiến họ "mất tự chủ Hơn bất cứ việc gì khác".
    • Nhiều người trải qua nỗi "khiếp sợ" không thể kiểm soát, tỉnh dậy run rẩy lúc 4 giờ sáng do ám ảnh về nhiệm vụ nguy hiểm.
    • "Nhiều lính Mỹ đã lâm vào trạng thái suy nhược thần kinh trên không".
    • Trong trạng thái "cuồng loạn", lính Mỹ có thể "phá hủy bất cứ cái gì mà họ cho là nguy hiểm", dẫn đến việc đốt cháy làng mạc, giết hại người già, trẻ em.
  • Thay đổi quan điểm và giá trị sống:
    • Đối mặt với cái chết đã làm thay đổi "những gì được coi là ưu tiên trong quan điểm của tôi".
    • Giá trị cuộc sống được nâng cao khi chứng kiến và nhìn thấy cái chết.
    • Ưu tiên không còn là kiếm hàng triệu đô la mà là gia đình và bạn bè.
  • Phản đối chiến tranh sau khi trở về: Nhiều lính Mỹ sống sót trở về đã ném huy chương lên bậc thềm Điện Capitol để biểu thị thái độ "phản đối cuộc chiến vô nghĩa này".
  • Điều kiện sống: Một số phi công Mỹ được bố trí sống trong những "nhà nhỏ tiện nghi có phòng chơ B có hồ bơi", được "các cô gái tô điểm thêm cho những ngày quân dịch ảm đạm".

2. Đối với Lính tên lửa Việt Nam và Chuyên gia Liên Xô:

  • Áp lực phải chiến thắng: Lính tên lửa phải giành chiến thắng "ngay trong những trận đánh đầu tiên" theo chỉ đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
  • Huấn luyện và làm quen với kỹ thuật khó khăn:
    • Những người lính Việt Nam, nhiều người là "những người nông dân còn chưa bao giờ nhìn thấy chiếc radio", phải học cách điều khiển "công nghệ tên lửa trong điều kiện chiến tranh" với thời gian huấn luyện "chỉ được kéo dài 2 tháng rưỡi".
    • Người lính phải trả giá bằng "những vết chai sần rớm máu" để rút ngắn thời gian triển khai tổ hợp tên lửa.
  • Điều kiện sống và làm việc khắc nghiệt:
    • Chuyên gia Liên Xô làm việc trong "vùng khí hậu nhiệt đới tại Việt Nam" với "nhiệt độ đất nước chúng tôi luôn ở mức trên 36 độ C" và "độ ẩm 100%".
    • Việc làm việc với bộ đồ bảo vệ hóa chất trong điều kiện nóng bức khiến cả người Việt Nam (yếu hơn) và người Liên Xô gặp khó khăn, người Việt Nam thậm chí bị ngất.
    • Điều kiện sống được mô tả là "vô cùng hoang dã". Chất lượng thức ăn kém ("gạo ngả màu xám", bánh mì có mọt gạo).
    • Không có nước lạnh trong thời gian dài.
    • Phải liên tục di chuyển ("cuộc sống du mục") để tránh bị tấn công.
  • Đối mặt với nguy hiểm và mất mát:
    • Triển khai tổ hợp tên lửa trong điều kiện đầm lầy "không thể qua lại được" và tiếp nhiên liệu cho tên lửa là việc "vô cùng khó khăn".
    • Đối mặt với bom, đặc biệt là bom chùm, có sức công phá lớn. Chứng kiến cảnh lều vải bị xé nát và cây cối bị gãy.
    • Chứng kiến cảnh "vụ thịt người lẫn với máu" tại trận địa bị tàn phá.
    • Có những trường hợp hy sinh, như người Việt Nam bị trúng Shriek và hy sinh ngay tại nhà ga.
    • Tính hiệu quả của S-75 giảm sút do chiến tranh điện tử và máy bay gây nhiễu của Mỹ.
  • Tâm lý và đời sống tinh thần:
    • Họ khao khát được nhìn thấy những cây bạch dương thay vì chuối, tre, nứa.
    • Nhớ về người thân, bạn bè ở quê nhà.
    • Niềm vui lớn nhất là nhận được thư nhà, được đọc đi đọc lại và chia sẻ với đồng đội.
    • Họ "tự hào kể về những thành tích trong chiến đấu của mình".
    • Bắn hạ máy bay Mỹ là "niềm vinh dự".
    • Họ sử dụng mảnh vỡ máy bay địch để làm đồ dùng hàng ngày (nồi, chảo), điều này vừa thể hiện sự thực dụng vừa là biểu tượng chiến thắng.
    • Có chuyên gia Liên Xô đã phải lòng cô gái Việt Nam.
    • Họ nhận thấy những hy sinh và mất mát nhưng "không nói nhiều về những hy sinh mất mát".
    • Họ tin rằng "người Mỹ đã buộc chúng tôi phải chiến đấu đánh nhau" và quyết tâm "mong muốn chiến thắng và chúng tôi đã chiến thắng".

3. Đối với Người dân Việt Nam (không trực tiếp chiến đấu):

  • Sự hy sinh và kiên cường:
    • Họ "không sợ cái chết" và "cần phải chiến thắng và chỉ có chiến thắng mà thôi".
    • Bất chấp bom đạn, họ "như những đàn kiến" gánh vật liệu lấp hố bom trên đường mòn Hồ Chí Minh, thậm chí tháo dỡ nhà của mình để có vật liệu.
    • Họ dường như "Chẳng biết mệt mỏi là gì" dù "đói rét và cả công việc nặng nhọc".
  • Hậu quả của bom đạn: Trẻ em mất chân, mất tay do bom. Làng mạc bị đốt cháy, người già, trẻ em bị giết.
  • Sử dụng phế liệu chiến tranh: Vỏ máy bay bị bắn rơi được biến thành "những đồ nồi xoong bát đĩa dùng thường ngày".

Tóm lại, cuộc chiến đã để lại những vết sẹo sâu sắc về thể chất và tinh thần cho tất cả những người tham gia, từ những phi công Mỹ trải qua nỗi sợ hãi tột độ và suy nhược thần kinh, đến những người lính tên lửa Việt Nam và chuyên gia Liên Xô đối mặt với điều kiện khắc nghiệt và mất mát, cũng như người dân Việt Nam phải chịu đựng bom đạn và hy sinh nhưng vẫn thể hiện sự kiên cường phi thường. Chiến tranh đã thay đổi hoàn toàn cách nhìn của họ về cuộc sống và thế giới.