Lời Mở đầu
Quan hệ quốc phòng-an ninh giữa Việt Nam và Israel, kể từ khi thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức vào năm 1993, đã phát triển vượt bậc, trở thành một trong những trụ cột hợp tác quan trọng và thực chất nhất trong tổng thể quan hệ song phương.
Phần 1: Nền tảng Lịch sử và Khuôn khổ Chính sách
Mối quan hệ quốc phòng-an ninh hiện nay giữa Việt Nam và Israel không phải là một sự phát triển ngẫu nhiên, mà được xây dựng trên một nền tảng được vun đắp cẩn trọng qua nhiều thập kỷ, thể hiện tầm nhìn chiến lược và sự kiên trì của cả hai phía. Quá trình này cho thấy một lộ trình được tính toán kỹ lưỡng, bắt đầu từ việc xây dựng nền tảng biểu tượng, tiến tới thiết lập các kênh chính thức, và cuối cùng là thể chế hóa bằng các khuôn khổ pháp lý và cơ chế hoạt động thực chất.
1.1. Giai đoạn khởi nguồn: Từ cuộc gặp lịch sử đến thiết lập quan hệ ngoại giao
Nền tảng tinh thần cho quan hệ Việt Nam-Israel được cho là bắt nguồn từ cuộc gặp gỡ mang tính biểu tượng vào năm 1946 tại Paris giữa Chủ tịch Hồ Chí Minh và ông David Ben-Gurion, người sau này trở thành Thủ tướng đầu tiên của Nhà nước Israel.
Sau nhiều năm, hai nước đã chính thức hóa mối quan hệ bằng việc thiết lập quan hệ ngoại giao vào ngày 12 tháng 7 năm 1993.
1.2. Thể chế hóa hợp tác: Các thỏa thuận và cơ chế đối thoại
Bước ngoặt trong việc cấu trúc hóa quan hệ quốc phòng là việc ký kết Bản Ghi nhớ (MoU) về Hợp tác Quốc phòng song phương vào ngày 2 tháng 3 năm 2015. Sự kiện này diễn ra tại Hà Nội giữa Thượng tướng Nguyễn Chí Vịnh, Thứ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam, và ông Dan Harel, Tổng Vụ trưởng Bộ Quốc phòng Israel.
Trên cơ sở của MoU, hai bên đã thiết lập cơ chế Đối thoại Chính sách Quốc phòng cấp Thứ trưởng, một diễn đàn chiến lược để trao đổi quan điểm, rà soát hợp tác và định hướng cho tương lai.
Đối thoại lần thứ nhất (Tháng 10/2018): Diễn ra tại Hà Nội, do Thượng tướng Nguyễn Chí Vịnh và Tổng Vụ trưởng Udi Adam đồng chủ trì, cuộc đối thoại đầu tiên đã đi vào các nội dung thực chất.
Hai bên đã chia sẻ quan điểm về an ninh khu vực và thế giới, đánh giá kết quả hợp tác và thống nhất các định hướng quan trọng. Đáng chú ý, cuộc đối thoại đã xác định các lĩnh vực hợp tác cụ thể cần ưu tiên, bao gồm công nghiệp quốc phòng, đào tạo, an ninh mạng và khắc phục hậu quả chiến tranh. Việc thiết lập cơ chế này là minh chứng cho sự tin cậy chính trị cao và cam kết hợp tác lâu dài.Đối thoại lần thứ hai (Tháng 6/2022): Cũng được tổ chức tại Hà Nội, do Thượng tướng Hoàng Xuân Chiến và Tổng Vụ trưởng Amir Eshel đồng chủ trì, cuộc đối thoại lần thứ hai đã khẳng định tính bền vững của mối quan hệ.
Việc duy trì cơ chế đối thoại quan trọng này, ngay cả sau giai đoạn bị ảnh hưởng bởi đại dịch toàn cầu, cho thấy quyết tâm của cả hai bên trong việc thúc đẩy quan hệ hợp tác quốc phòng phát triển thiết thực và hiệu quả, không ngừng được tăng cường.
Bảng 1: Các Mốc son trong Quan hệ Quốc phòng-An ninh Việt Nam-Israel
Ngày/Năm | Sự kiện | Tầm quan trọng/Ý nghĩa chiến lược | Nguồn |
1946 | Chủ tịch Hồ Chí Minh gặp David Ben-Gurion tại Paris | Tạo nền tảng tinh thần và "vốn chính trị" cho quan hệ tương lai, gieo mầm cho tình hữu nghị. | |
12/07/1993 | Chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao | Mở ra kỷ nguyên hợp tác chính thức trên mọi lĩnh vực, bao gồm quốc phòng và an ninh. | |
02/03/2015 | Ký Bản Ghi nhớ (MoU) về Hợp tác Quốc phòng | Tạo khuôn khổ pháp lý chính thức đầu tiên, chuyển hợp tác quốc phòng sang giai đoạn có cấu trúc và chiều sâu. | |
10/2018 | Đối thoại Chính sách Quốc phòng lần thứ nhất | Thể chế hóa cơ chế tham vấn chiến lược cấp cao, đi vào các lĩnh vực hợp tác thực chất và cụ thể. | |
06/2022 | Đối thoại Chính sách Quốc phòng lần thứ hai | Khẳng định sự bền vững của quan hệ đối tác và cam kết tiếp tục hợp tác sâu rộng sau giai đoạn gián đoạn. |
Phần 2: Động lực Chiến lược và Bối cảnh Địa chính trị
Sự phát triển mạnh mẽ của quan hệ quốc phòng Việt Nam-Israel được thúc đẩy bởi những tính toán chiến lược sâu sắc từ phía Việt Nam, đặt trong bối cảnh môi trường an ninh khu vực và toàn cầu có nhiều biến động.
2.1. Nhu cầu Hiện đại hóa và Tự chủ Quốc phòng của Việt Nam
Động lực cốt lõi nhất thúc đẩy hợp tác là chương trình hiện đại hóa quân đội của Việt Nam, với mục tiêu xây dựng quân đội "tinh gọn, vững mạnh, tiến lên hiện đại".
Đa dạng hóa nguồn cung vũ khí: Việt Nam có lịch sử phụ thuộc lớn vào các hệ thống vũ khí của Liên Xô/Nga.
Các diễn biến địa chính trị gần đây, đặc biệt là cuộc xung đột tại Ukraine, đã bộc lộ rõ những rủi ro của việc phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất, từ đó thúc đẩy mạnh mẽ hơn nữa nỗ lực đa dạng hóa nguồn cung. Israel đã nhanh chóng trở thành nhà cung cấp vũ khí lớn thứ hai cho Việt Nam, chỉ sau Nga, cung cấp các giải pháp công nghệ cao mà Việt Nam cần.Tiếp cận công nghệ cao và đã qua thực chiến: Các hệ thống vũ khí của Israel, từ tên lửa phòng không SPYDER đến các loại máy bay không người lái (UAV), nổi tiếng toàn cầu về độ tin cậy, công nghệ tiên tiến và quan trọng nhất là đã được kiểm nghiệm hiệu quả qua thực chiến.
Yếu tố "battle-proven" này mang lại sự tin cậy rất cao cho các nhà hoạch định chính sách quốc phòng Việt Nam.Mục tiêu tự chủ công nghiệp quốc phòng: Đây là động lực chiến lược sâu xa và quan trọng nhất. Việt Nam không chỉ muốn mua sắm vũ khí mà còn khao khát "làm chủ công nghệ quốc phòng".
Israel là một trong số rất ít đối tác trên thế giới sẵn sàng chuyển giao công nghệ sản xuất vũ khí hiện đại. Sự sẵn sàng này hoàn toàn tương thích với mục tiêu dài hạn của Việt Nam là xây dựng một nền công nghiệp quốc phòng tự lực, tự cường và hiện đại.
2.2. Sự Tương thích với Chính sách Quốc phòng "Bốn Không"
Hợp tác với Israel hoàn toàn phù hợp với chính sách quốc phòng "Bốn Không" nhất quán của Việt Nam: không tham gia liên minh quân sự; không liên kết với nước này để chống nước kia; không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự hoặc sử dụng lãnh thổ Việt Nam để chống lại nước khác; và không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
2.3. Cân bằng Ngoại giao: Lập trường trong Xung đột Israel-Palestine
Việt Nam đã thể hiện sự khéo léo trong chính sách ngoại giao khi duy trì được mối quan hệ hợp tác chiến lược ngày càng sâu rộng với Israel, đồng thời vẫn giữ vững lập trường truyền thống ủng hộ nhân dân Palestine. Việt Nam công nhận Nhà nước Palestine từ năm 1988 và luôn kêu gọi giải pháp hai nhà nước cho cuộc xung đột.
Lập trường thực dụng và cân bằng này được thể hiện rõ qua cách Việt Nam bỏ phiếu tại Liên Hợp Quốc liên quan đến cuộc xung đột Israel-Hamas gần đây.
Mối quan hệ với Israel không chỉ đơn thuần là một kênh để đa dạng hóa nguồn cung vũ khí. Nó đóng vai trò như một "chất xúc tác" và một "mô hình" để Việt Nam thúc đẩy toàn bộ chiến lược hiện đại hóa và tự chủ công nghiệp quốc phòng. Giá trị của mối quan hệ này vượt xa giá trị của các hợp đồng mua bán. Các dự án hợp tác, đặc biệt là những dự án có yếu tố chuyển giao công nghệ, đã mang lại những bài học kinh nghiệm quý giá, nâng cao năng lực của đội ngũ kỹ sư và công nhân quốc phòng, đồng thời tạo ra một hình mẫu thành công để Việt Nam có thể áp dụng trong việc hợp tác với các đối tác khác trong tương lai.
Phần 3: Các Trụ cột Hợp tác Quốc phòng
Hợp tác quốc phòng Việt Nam-Israel được triển khai trên nhiều lĩnh vực, tạo thành các trụ cột vững chắc, trong đó nổi bật là mua sắm khí tài hiện đại, chuyển giao công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực.
3.1. Mua sắm và Hiện đại hóa Khí tài Chiến lược
Việt Nam đã lựa chọn nhiều hệ thống vũ khí công nghệ cao của Israel để hiện đại hóa quân đội, đặc biệt trong các lĩnh vực có vai trò then chốt.
Phòng không-Không quân: Hệ thống tên lửa phòng không SPYDER do tập đoàn Rafael sản xuất là một trong những thương vụ nổi bật nhất.
Việt Nam đã mua cả hai phiên bản: SPYDER-SR (tầm ngắn) và SPYDER-MR (tầm trung). Hệ thống này có khả năng tiêu diệt đa dạng mục tiêu từ máy bay, trực thăng, UAV cho đến tên lửa hành trình ở cự ly từ 15-50 km và độ cao từ 9-16 km. Việc trang bị SPYDER giúp tạo ra một lưới lửa phòng không đa tầng, hiện đại, có khả năng bảo vệ các mục tiêu trọng yếu, bổ sung hiệu quả cho các hệ thống tầm xa như S-300. Việc công khai trưng bày hệ thống này tại Triển lãm Quốc phòng Quốc tế Việt Nam đã gửi đi một thông điệp mạnh mẽ về sự minh bạch chính sách và năng lực phòng thủ.Trinh sát và Tình báo (ISR): Nâng cao năng lực nhận thức tình huống là một ưu tiên hàng đầu. Việt Nam đã đưa vào biên chế máy bay không người lái (UAV) trinh sát tầm gần Orbiter 2 do hãng ADS sản xuất từ năm 2014.
Đồng thời, Việt Nam cũng thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến các UAV tầm xa, thời gian bay dài như Heron của IAI, vốn được xem là lựa chọn lý tưởng cho nhiệm vụ tuần tra, giám sát trên các vùng biển rộng lớn như Biển Đông. Gần đây, truyền thông quốc tế đưa tin Việt Nam đã ký hợp đồng mua 2 vệ tinh do thám quân sự OPTSAT từ Israel Aerospace Industries (IAI) với trị giá lên tới hàng trăm triệu USD. Nếu được triển khai, đây sẽ là một bước nhảy vọt về năng lực ISR chiến lược, cho phép Việt Nam giám sát độc lập, chủ động các khu vực quan trọng, giảm sự phụ thuộc vào các nguồn tin bên ngoài.
3.2. Chuyển giao Công nghệ và Hợp tác Công nghiệp Quốc phòng
Đây là lĩnh vực thể hiện rõ nhất chiều sâu và sự tin cậy trong quan hệ đối tác.
Case study điển hình - Súng trường Galil ACE: Dự án hợp tác với công ty IWI của Israel để sản xuất súng trường tiến công Galil ACE 31/32 tại nhà máy Z111 là minh chứng thành công nhất.
Đây không chỉ là một hợp đồng mua giấy phép mà là một dự án chuyển giao toàn bộ dây chuyền công nghệ hiện đại trị giá 100 triệu USD. Kết quả là, ngành công nghiệp quốc phòng Việt Nam đã tự sản xuất thành công các mẫu súng trường STV, từng bước thay thế súng AK-47 đã lỗi thời và tiến tới tiêu chuẩn hóa vũ khí cho bộ binh.Tiềm năng nâng cấp các hệ thống khác: Israel có kinh nghiệm dày dạn trong việc nâng cấp, tích hợp các hệ thống vũ khí có nguồn gốc khác nhau. Việt Nam đã hợp tác với Israel để thử nghiệm hiện đại hóa xe tăng T-54/55.
Mặc dù phương án nâng cấp toàn diện có chi phí cao, kinh nghiệm thu được đã giúp Việt Nam tự nghiên cứu, phát triển các giải pháp nâng cấp phù hợp hơn. Khả năng tích hợp các hệ thống vũ khí chuẩn Nga và phương Tây của Israel cũng mở ra một hướng hợp tác quan trọng trong tương lai, khi Việt Nam tiếp tục đa dạng hóa nguồn mua sắm.
3.3. Hợp tác Đào tạo và Trao đổi Chuyên môn
Hợp tác đào tạo được cả hai bên xác định là "cầu nối" quan trọng để tăng cường hiểu biết lẫn nhau và đảm bảo việc làm chủ các công nghệ mới.
Bảng 2: Tổng quan Khí tài Israel trong Biên chế hoặc được Việt Nam quan tâm
Lĩnh vực | Hệ thống | Nhà sản xuất Israel | Tình trạng | Vai trò chiến lược đối với Việt Nam | Nguồn |
Phòng không | SPYDER-SR/MR | Rafael | Đã xác nhận trong biên chế, trưng bày công khai | Tạo lưới lửa phòng không tầm trung-thấp hiện đại, bảo vệ các mục tiêu trọng yếu. | |
Vũ khí bộ binh | Galil ACE 31/32 (STV) | IWI | Chuyển giao công nghệ, sản xuất nội địa tại Z111 | Tiêu chuẩn hóa vũ khí bộ binh, xây dựng năng lực tự chủ sản xuất vũ khí cá nhân. | |
UAV | Orbiter 2 | ADS | Đã xác nhận trong biên chế | Cung cấp khả năng trinh sát chiến thuật tầm gần, linh hoạt. | |
UAV | Heron | IAI | Được quan tâm đặc biệt | Nâng cao năng lực tuần thám hàng hải chiến lược tầm xa trên Biển Đông. | |
Tên lửa chống tăng | Spike NLOS | Rafael | Được quan tâm | Tạo ra năng lực chống tăng tự hành tầm xa, tận dụng các khung gầm cũ. | |
Vệ tinh | Vệ tinh do thám (OPTSAT) | IAI | Có thông tin đã ký hợp đồng | Tạo bước nhảy vọt về năng lực ISR chiến lược, giám sát độc lập Biển Đông. |
Phần 4: Mở rộng Hợp tác sang Lĩnh vực An ninh
Quan hệ đối tác Việt Nam-Israel đã vượt ra khỏi khuôn khổ quốc phòng truyền thống để mở rộng sang các lĩnh vực an ninh toàn diện, đáp ứng các thách thức của thế kỷ 21. Sự phát triển này cho thấy một nhận thức chiến lược sâu sắc rằng trong kỷ nguyên số, an ninh quốc gia và an ninh kinh tế là hai mặt không thể tách rời.
4.1. An ninh mạng: Xây dựng Năng lực Phòng thủ trên Không gian ảo
Với vị thế là một "siêu cường an ninh mạng"
Hợp tác cấp chính phủ: Bộ Công an Việt Nam và các cơ quan chức năng của Israel đã xác định an ninh mạng là lĩnh vực hợp tác trọng tâm.
Phía Việt Nam đã đề nghị Israel hỗ trợ đào tạo chuyên gia, chia sẻ kinh nghiệm và chuyển giao các công nghệ, thiết bị an ninh mạng tiên tiến để bảo vệ hệ thống thông tin quốc gia.Hợp tác cấp doanh nghiệp: Sự hợp tác đã lan tỏa sang khu vực tư nhân. Điển hình là việc Tập đoàn FPT của Việt Nam hợp tác với Cymotive, một công ty an ninh mạng hàng đầu của Israel, để cung cấp các giải pháp bảo mật toàn diện cho ngành công nghiệp ô tô.
Điều này cho thấy một tư duy an ninh toàn diện, chủ động bảo vệ các ngành kinh tế mũi nhọn của đất nước trước các mối đe dọa ngày càng tinh vi.Hợp tác xã hội: Hai bên còn phối hợp tổ chức các hội thảo chung về các vấn đề an ninh xã hội, như hội thảo về "Phòng chống bắt nạt trên môi trường mạng", cho thấy sự quan tâm đến an toàn của người dân trên không gian số.
4.2. Hợp tác giữa Bộ Công an và các Cơ quan Chức năng Israel
Quan hệ hợp tác giữa Bộ Công an Việt Nam và các đối tác Israel được đánh giá là đạt nhiều kết quả tích cực và ngày càng đi vào chiều sâu.
Trao đổi thông tin, tình báo về tình hình khu vực và công tác phòng chống khủng bố.
Phối hợp trong công tác phòng chống các loại tội phạm xuyên quốc gia như ma túy, mua bán người.
Hợp tác về hậu cần, kỹ thuật nghiệp vụ.
Phối hợp đảm bảo an ninh cho các cơ quan đại diện ngoại giao và công dân của mỗi nước.
Để tạo cơ sở pháp lý vững chắc hơn cho hợp tác, hai bên đang thúc đẩy việc đàm phán các hiệp định quan trọng như Hiệp định về dẫn độ và Hiệp định về chuyển giao người bị kết án phạt tù.
Bảng 3: Các Lĩnh vực Hợp tác An ninh giữa Việt Nam và Israel
Lĩnh vực Hợp tác | Cơ quan/Đối tác tham gia | Nội dung/Hoạt động chính | Mục tiêu chiến lược | Nguồn |
An ninh mạng (Chính phủ) | Bộ Công an VN, các cơ quan Israel | Đào tạo chuyên gia, chia sẻ kinh nghiệm, đề xuất chuyển giao công nghệ. | Nâng cao năng lực phòng thủ không gian mạng quốc gia. | |
An ninh mạng (Doanh nghiệp) | FPT, Cymotive (Israel) | Cung cấp giải pháp bảo mật cho ngành công nghiệp ô tô. | Bảo vệ các ngành kinh tế mũi nhọn, thúc đẩy kinh tế số an toàn. | |
Chống khủng bố & Tội phạm xuyên quốc gia | Bộ Công an VN, các cơ quan Israel | Trao đổi thông tin, tình báo, phối hợp nghiệp vụ. | Ngăn chặn các mối đe dọa an ninh phi truyền thống. | |
Hợp tác pháp lý | Bộ Công an VN, Bộ Tư pháp Israel | Đề xuất đàm phán Hiệp định dẫn độ, chuyển giao người bị kết án. | Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý cho hợp tác phòng chống tội phạm. |
Phần 5: Đánh giá Toàn diện, Triển vọng và Khuyến nghị
5.1. Đánh giá Tổng quan: Một Quan hệ Đối tác Chiến lược Thành công
Quan hệ quốc phòng-an ninh Việt Nam-Israel là một mô hình hợp tác thực dụng, hiệu quả và cùng có lợi. Vượt qua những khác biệt về địa lý và chính trị, mối quan hệ này đã phát triển vững chắc để trở thành một "trụ cột hợp tác quan trọng"
5.2. Triển vọng Phát triển
Tiềm năng hợp tác trong tương lai là rất lớn và được kỳ vọng sẽ phát triển lên "một tầm cao mới"
Về chiều sâu: Hợp tác có thể tiến xa hơn từ việc chuyển giao công nghệ sang các dự án nghiên cứu và phát triển (R&D) chung, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao như UAV, radar, tác chiến điện tử và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong quân sự.
Việc hiện thực hóa hợp đồng vệ tinh sẽ mở đường cho hợp tác sâu rộng hơn trong lĩnh vực không gian.Về chiều rộng: Dựa trên nền tảng tin cậy đã được xây dựng từ hợp tác quốc phòng, hai nước có thể mở rộng hợp tác sang các lĩnh vực công nghệ cao dân sự có tính lưỡng dụng như nông nghiệp thông minh, quản lý tài nguyên nước, y tế và công nghệ sinh học.
5.3. Thách thức và Rủi ro cần Quản trị
Bên cạnh những triển vọng tích cực, mối quan hệ cũng đối mặt với một số thách thức cần được quản trị một cách khéo léo:
Nhạy cảm địa chính trị: Tình hình căng thẳng ở Trung Đông luôn tiềm ẩn những biến động phức tạp.
Việt Nam cần tiếp tục kiên trì chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ và cân bằng để không bị ảnh hưởng bởi các cuộc xung đột trong khu vực.Chi phí và ngân sách: Các công nghệ và vũ khí của Israel rất tiên tiến nhưng cũng đi kèm với chi phí cao. Việt Nam cần có sự tính toán, cân đối ngân sách quốc phòng một cách hợp lý để đảm bảo tính bền vững của các chương trình mua sắm và hiện đại hóa.
Năng lực hấp thụ công nghệ: Đây là một thách thức nội tại. Việc tiếp nhận, vận hành, bảo dưỡng và tiến tới làm chủ hoàn toàn các hệ thống công nghệ phức tạp đòi hỏi một nguồn nhân lực chất lượng rất cao, cần được đầu tư đào tạo bài bản và dài hạn.
5.4. Khuyến nghị Chính sách
Để tiếp tục phát huy hiệu quả và đưa mối quan hệ đối tác đi vào chiều sâu, có thể xem xét một số định hướng chính sách sau:
Ưu tiên chiều sâu công nghiệp: Dần dịch chuyển trọng tâm từ mua sắm trang bị hoàn chỉnh sang các dự án hợp tác sản xuất, nội địa hóa và R&D chung, tập trung vào các lĩnh vực mà Việt Nam có nhu cầu cấp thiết và có khả năng tiếp thu như UAV, radar, và các hệ thống chỉ huy-điều khiển.
Thể chế hóa hợp tác đào tạo: Xây dựng các chương trình trao đổi, đào tạo sĩ quan, kỹ sư dài hạn và có cấu trúc với các học viện, viện nghiên cứu quốc phòng của Israel. Mục tiêu là tạo ra một đội ngũ chuyên gia nòng cốt, có khả năng làm chủ công nghệ và tham gia vào các dự án phát triển trong tương lai.
Tăng cường cơ chế phối hợp liên ngành: Cần có một cơ chế phối hợp chặt chẽ hơn nữa giữa các bộ, ngành liên quan như Quốc phòng, Công an, Khoa học và Công nghệ, và Ngoại giao để tối ưu hóa các hoạt động hợp tác với Israel, đảm bảo lợi ích quốc gia tổng thể và tránh chồng chéo.
Chủ động phát huy ngoại giao quốc phòng: Tiếp tục duy trì đều đặn và nâng cao hiệu quả của cơ chế Đối thoại Chính sách Quốc phòng. Đây phải là kênh then chốt để định hướng chiến lược, giải quyết các vướng mắc và tìm kiếm các cơ hội hợp tác mới, đảm bảo mối quan hệ phát triển ổn định, bền vững và ngày càng thực chất.