Thứ Bảy, 12 tháng 7, 2025

Chủ trương Di dời Bệnh viện tại TP. Hồ Chí Minh - Một Thập kỷ Nhìn lại Tiến độ, Thách thức và Tương lai

 https://g.co/gemini/share/15b85d63ff5b

Phần 1: Bối Cảnh Chiến Lược và Sự Vận Động của Chính Sách

1.1. Nguồn Gốc Chủ Trương Di Dời: Giải Pháp Cho Tình Trạng Quá Tải và Tái Cấu Trúc Đô Thị (Giai đoạn 2007-2020)

Vào những năm đầu của thế kỷ 21, hệ thống y tế của Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) phải đối mặt với một thách thức nghiêm trọng và kéo dài: tình trạng quá tải đến mức báo động tại các bệnh viện tuyến cuối tọa lạc trong khu vực nội thành. Các cơ sở y tế đầu ngành như Bệnh viện Ung bướu, Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình, Bệnh viện Nhi đồng... thường xuyên rơi vào cảnh tượng bệnh nhân phải nằm ghép 2-3 người trên một giường bệnh, thậm chí phải trải chiếu nằm la liệt dọc các hành lang và cầu thang.1 Tình trạng này không chỉ gây áp lực khổng lồ lên cơ sở vật chất vốn đã cũ kỹ, xuống cấp mà còn làm suy giảm nghiêm trọng chất lượng khám chữa bệnh, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tâm lý của người bệnh cũng như đội ngũ y bác sĩ.

Trước thực trạng cấp bách đó, chính quyền TP.HCM đã đưa ra một định hướng chiến lược mang tính bước ngoặt. Vào tháng 12 năm 2007, UBND Thành phố ban hành văn bản số 8933/UBND-ĐTMT, đặt nền móng cho chủ trương di dời các cơ sở y tế ra khu vực ngoại thành. Văn bản này quy định rõ: các bệnh viện, trường đại học, cao đẳng tại khu vực trung tâm và các quận nội thành cũ sẽ không được quy hoạch, xây dựng mới mà chỉ được phép sửa chữa, nâng cấp. Thay vào đó, việc đầu tư xây dựng mới sẽ được tập trung triển khai tại các quận mới và các huyện ngoại thành, các cửa ngõ ra vào thành phố.2

Chủ trương này là một phần cốt lõi của "Quy hoạch phát triển Ngành Y tế thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2025", được xem là một giải pháp đột phá nhằm giải quyết các vấn đề tồn tại của ngành y tế và đô thị.1 Mục tiêu của chính sách này mang tính kép: không chỉ đơn thuần là giảm tải cho hệ thống y tế mà còn là một công cụ quy hoạch đô thị vĩ mô. Việc di dời các cơ sở lớn ra khỏi trung tâm được kỳ vọng sẽ góp phần giãn dân, giảm áp lực lên hạ tầng giao thông và xã hội vốn đã quá tải của khu vực lõi, đồng thời tạo động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của các đô thị vệ tinh ở vùng ven.1

1.2. Lợi Ích Đa Chiều Được Kỳ Vọng

Chủ trương di dời bệnh viện ra ngoại thành được xây dựng dựa trên những lợi ích chiến lược, tác động đến nhiều khía cạnh của đời sống xã hội:

  • Đối với Hệ thống Y tế: Lợi ích rõ ràng nhất là giải quyết dứt điểm tình trạng quá tải kinh niên tại các bệnh viện tuyến cuối.1 Việc xây dựng các cơ sở mới ở ngoại thành với quỹ đất rộng lớn sẽ cho phép các bệnh viện có không gian để mở rộng quy mô, đầu tư trang thiết bị hiện đại, triển khai các kỹ thuật chuyên sâu và cải thiện môi trường khám chữa bệnh, từ đó nâng cao toàn diện chất lượng dịch vụ y tế.5

  • Đối với Người dân: Chính sách này hướng đến mục tiêu cân bằng quyền tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao giữa các khu vực, đảm bảo sự công bằng trong chăm sóc sức khỏe.6 Người dân sinh sống tại các huyện ngoại thành như Hóc Môn, Củ Chi, và các khu vực lân cận sẽ được hưởng lợi trực tiếp. Thay vì phải di chuyển một quãng đường xa, tốn kém thời gian và chi phí để vào trung tâm thành phố, họ có thể tiếp cận các dịch vụ y tế hiện đại ngay gần nhà.6 Điều này đặc biệt có ý nghĩa đối với người cao tuổi, người mắc các bệnh mạn tính cần theo dõi và điều trị thường xuyên, giúp họ an tâm hơn trong quá trình chữa bệnh.7

  • Đối với Đô thị: Việc di dời các bệnh viện lớn ra khỏi nội đô sẽ giải phóng những quỹ đất có giá trị cao, thường được gọi là "đất vàng". Điều này mở ra cơ hội để tái cấu trúc không gian đô thị, ưu tiên phát triển các công trình công cộng, không gian xanh, hoặc các dự án kinh tế - xã hội khác. Đồng thời, việc giảm bớt một lượng lớn người bệnh, thân nhân và nhân viên y tế di chuyển vào trung tâm hàng ngày sẽ góp phần giảm thiểu mật độ dân số, ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường, cải thiện chất lượng sống cho khu vực nội thành.9

1.3. Sự Điều Chỉnh Chính Sách (Sau 2022): Khi Thực Tiễn Thách Thức Quy Hoạch Cũ

Sau 15 năm kiên trì theo đuổi chủ trương hạn chế xây dựng trong nội thành, thực tiễn đã cho thấy những thách thức lớn mà quy hoạch ban đầu chưa lường hết được. Nhiều dự án di dời, đặc biệt là các dự án theo mô hình đối tác công tư (PPP) hay xây dựng - chuyển giao (BT), đã rơi vào tình trạng đình trệ kéo dài. Trong khi đó, các bệnh viện trong nội đô ngày càng xuống cấp trầm trọng, không thể chờ đợi việc xây mới ở ngoại thành hoàn tất.2

Nhận thức rõ sự bất cập này, vào tháng 3 năm 2023, chính quyền TP.HCM đã có một động thái điều chỉnh chính sách quan trọng. Chủ tịch UBND TP.HCM Phan Văn Mãi đã ký văn bản cho phép các bệnh viện, cơ sở y tế được đầu tư xây dựng mới ngay trong khu vực nội thành, miễn là tuân thủ các tiêu chuẩn, quy chuẩn và quy hoạch hiện hành.2 Đây không phải là sự phủ nhận hoàn toàn chủ trương cũ mà là một bước đi thực tế, phản ánh sự thay đổi trong tư duy quản lý đô thị.

Sự chuyển dịch từ một chính sách "cấm" cứng nhắc sang một cách tiếp cận "linh hoạt" hơn cho thấy một bài học sâu sắc về quy hoạch. Chính sách năm 2007 được xây dựng trên giả định rằng quá trình di dời sẽ diễn ra thuận lợi và hạ tầng ngoại thành sẽ phát triển kịp thời để đáp ứng. Tuy nhiên, thực tế phức tạp hơn nhiều, khi các mô hình đầu tư như BT vấp phải hàng loạt rào cản pháp lý và hành chính, khiến các dự án "bất động" trong nhiều năm. Áp lực từ thực tiễn, với hình ảnh các bệnh viện nội thành xuống cấp và quá tải ngày một nghiêm trọng, đã buộc thành phố phải thừa nhận rằng một chính sách "một kích cỡ cho tất cả" không còn hiệu quả.

Do đó, quyết định "nới cửa" năm 2023 là một sự điều chỉnh mang tính thực dụng. Nó cho phép một chiến lược phát triển song song: một mặt, tiếp tục thúc đẩy các dự án xây dựng cụm y tế hiện đại ở ngoại thành để thực hiện mục tiêu dài hạn; mặt khác, cho phép cải tạo và xây mới tại chỗ ở nội thành để giải quyết các nhu cầu cấp bách, không thể trì hoãn. Điều này thể hiện sự trưởng thành trong tư duy quản lý, chuyển từ việc áp đặt mệnh lệnh hành chính sang điều tiết linh hoạt, dựa trên bằng chứng và diễn biến thực tế của quá trình phát triển.

Phần 2: Hiện Trạng Triển Khai: Thành Công, Thất Bại và Những Dự Án "Trên Giấy"

Quá trình thực hiện chủ trương di dời bệnh viện tại TP.HCM trong hơn một thập kỷ qua đã cho thấy một bức tranh tương phản rõ rệt: giữa những điểm sáng từ các dự án đầu tư công gần đây và những "di sản" thất bại từ các mô hình đầu tư phức tạp trước đó.

2.1. Điểm Sáng Từ Đầu Tư Công: Bộ Ba Bệnh Viện Cửa Ngõ (Thủ Đức, Hóc Môn, Củ Chi)

Sau giai đoạn dài các dự án di dời gặp bế tắc, TP.HCM đã có một sự thay đổi quyết liệt trong mô hình đầu tư. Thay vì phụ thuộc vào các hình thức hợp tác công tư phức tạp, thành phố đã quyết định sử dụng nguồn lực từ ngân sách nhà nước để trực tiếp đầu tư xây dựng các bệnh viện chiến lược.

Năm 2021, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt chủ trương đầu tư xây dựng mới ba bệnh viện đa khoa khu vực tại các cửa ngõ của thành phố. Đây là một đợt đầu tư quy mô lớn, với tổng vốn cho phần xây dựng là hơn 5.600 tỷ đồng 7 và sau đó là một gói đầu tư khổng lồ khác trị giá hơn 4.300 tỷ đồng để mua sắm trang thiết bị y tế hiện đại.7 Toàn bộ nguồn vốn này đều được huy động từ ngân sách của TP.HCM, thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ của thành phố.13

Nhờ sự chủ động về nguồn vốn và sự chỉ đạo quyết liệt, các dự án này đã được đẩy nhanh tiến độ một cách ấn tượng, với việc tổ chức thi công liên tục "3 ca 4 kíp".11 Đến nay, các công trình này đang dần đi vào giai đoạn hoàn thiện và dự kiến sẽ chính thức đi vào hoạt động trong giai đoạn cuối năm 2024 và năm 2025.11 Cụ thể:

  • Bệnh viện Đa khoa khu vực Hóc Môn: Đã đưa khu A vào sử dụng từ tháng 1/2024, giúp giảm tải một phần cho cơ sở cũ. Toàn bộ bệnh viện dự kiến sẽ được khánh thành vào tháng 4/2025.8

  • Bệnh viện Đa khoa khu vực Thủ Đức: Đang trong giai đoạn hoàn thiện cuối cùng và dự kiến khánh thành vào tháng 4/2025.7

  • Bệnh viện Đa khoa khu vực Củ Chi: Đang trong quá trình hoàn thiện và dự kiến khánh thành vào tháng 9/2025.7

Sự hình thành của các bệnh viện này đã mang lại tác động tích cực tức thì. Người dân tại các khu vực ngoại thành bày tỏ sự phấn khởi và vui mừng khi lần đầu tiên được tiếp cận các cơ sở y tế khang trang, hiện đại ngay tại địa phương, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí di chuyển.7 Đối với đội ngũ y tế, việc được làm việc trong một môi trường mới, sạch đẹp, với trang thiết bị tiên tiến cũng là một nguồn động viên lớn, chấm dứt cảnh phải lội nước để khám bệnh vào mùa mưa như trước đây.6

Bảng 1: So sánh Tổng quan Ba Dự án Bệnh viện Cửa ngõ

Tiêu chí

BVĐK Khu vực Hóc Môn

BVĐK Khu vực Thủ Đức

BVĐK Khu vực Củ Chi

Vị trí

Cửa ngõ Tây Bắc (Số 65/2B Bà Triệu, Hóc Môn) 6

Cửa ngõ Đông Bắc (Số 64 Lê Văn Chí, TP. Thủ Đức) 7

Cửa ngõ Tây Bắc (Xã Tân An Hội, Củ Chi) 7

Vốn Xây dựng

~1.895 tỷ đồng 6

~1.915 tỷ đồng 7

~1.854 tỷ đồng 7

Vốn Thiết bị

~1.490 tỷ đồng 12

~1.450 tỷ đồng 12

~1.360 tỷ đồng 12

Tổng Vốn Đầu tư

~3.385 tỷ đồng

~3.365 tỷ đồng

~3.214 tỷ đồng

Quy mô

1.000 giường (500 giường lưu), 12 tầng, có sân đỗ trực thăng 6

1.000 giường, 10 tầng, thiết kế hiện đại, không gian xanh 7

1.000 giường (500 giường lưu), 13 tầng 7

Tiến độ

Khu A hoạt động từ 1/2024. Dự kiến khánh thành toàn bộ 4/2025 8

Hoàn thiện, dự kiến khánh thành 4/2025 7

Hoàn thiện, dự kiến khánh thành 9/2025 7

2.2. Những "Di Sản" Thất Bại của Mô Hình BT/PPP: Các Nghiên Cứu Tình Huống Điển Hình

Trái ngược với thành công của các dự án đầu tư công, các dự án di dời theo mô hình BT và PPP trong giai đoạn trước đó lại là những câu chuyện về sự trì trệ và bế tắc, để lại nhiều bài học đắt giá.

Nghiên cứu tình huống 1: Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình – Bài học về sự mong manh của cơ chế BT

Dự án xây mới Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình tại xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh được phê duyệt chủ trương từ năm 2011 theo hình thức hợp đồng BT (Xây dựng - Chuyển giao).21 Tuy nhiên, sau hơn một thập kỷ, dự án này gần như chỉ tồn tại "trên giấy", công tác giải phóng mặt bằng dở dang và không có tiến triển nào đáng kể.23 Trong suốt thời gian đó, cơ sở cũ tại Quận 5 ngày càng xuống cấp nghiêm trọng, luôn trong tình trạng quá tải và phải đối mặt với nguy cơ mất an toàn cháy nổ từ khu ký túc xá cũ kỹ liền kề.5

Nguyên nhân cốt lõi dẫn đến sự thất bại của dự án này nằm ở sự thay đổi của khung pháp lý. Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (PPP) năm 2020 và các nghị định liên quan đã siết chặt các quy định đối với hợp đồng BT. Do dự án chưa hoàn tất các thủ tục pháp lý quan trọng như phê duyệt báo cáo nghiên cứu khả thi, nó không còn đủ điều kiện để tiếp tục triển khai theo luật mới và buộc phải dừng lại.22 Sự bế tắc này đã để lại một hệ quả tài chính phức tạp: nhà đầu tư đã tạm ứng hơn 92,5 tỷ đồng cho công tác bồi thường, và thành phố hiện đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cơ chế để hoàn trả khoản tiền này.22 Trước tình hình đó, Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình đã phải chính thức đề nghị thành phố cho dừng dự án ở Bình Chánh và xin được xây mới ngay tại vị trí hiện hữu ở Quận 5.21

Nghiên cứu tình huống 2: Bệnh viện Ung bướu Cơ sở 2 – Thành công về xây dựng, thách thức về vận hành

Bệnh viện Ung bướu cơ sở 2 tại Thành phố Thủ Đức là một trong số ít những dự án di dời quy mô lớn được hoàn thành và đưa vào hoạt động toàn bộ từ đầu năm 2023. Với cơ sở vật chất hiện đại, quy mô 1.000 giường, bệnh viện đã chấm dứt hoàn toàn cảnh quá tải, bệnh nhân phải nằm dưới gầm giường tại cơ sở cũ, mang lại một môi trường điều trị tốt hơn hẳn cho bệnh nhân ung thư.25

Tuy nhiên, thành công về mặt xây dựng lại đi kèm với những thách thức lớn trong quá trình vận hành:

  • Vấn đề nhân sự: Quãng đường di chuyển quá xa, khoảng 20 km từ trung tâm, cùng với thu nhập chưa tương xứng đã trở thành gánh nặng lớn cho đội ngũ y tế. Hậu quả là đã có hơn 130 nhân viên y tế nghỉ việc kể từ khi bệnh viện chuyển về cơ sở mới.28

  • Vấn đề tài chính: Theo báo cáo của lãnh đạo bệnh viện, doanh thu tại cơ sở 2 không đủ để trang trải các chi phí vận hành cơ bản như tiền điện, nước, vệ sinh và bảo trì, tạo ra một áp lực tài chính lớn.28

  • Vấn đề giao thông: Việc kết nối giao thông công cộng đến bệnh viện còn hạn chế, gây khó khăn cho cả bệnh nhân và nhân viên trong việc đi lại. Điều này đòi hỏi thành phố phải sớm có các giải pháp kết nối hạ tầng đồng bộ.27

Nghiên cứu tình huống 3: Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn – Vướng mắc trong mô hình "đổi đất lấy hạ tầng"

Dự án di dời Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn là một ví dụ điển hình cho mô hình "đổi đất lấy hạ tầng" và những vướng mắc của nó. Phương án di dời đã có từ năm 2006 2, theo đó, nhà đầu tư là Tập đoàn Bitexco sẽ xây dựng một bệnh viện mới hiện đại tại khu Mả Lạng (Quận 1). Đổi lại, nhà đầu tư sẽ được nhận khu "đất vàng" tại số 125 Lê Lợi, đối diện chợ Bến Thành, để phát triển một tổ hợp văn phòng, trung tâm thương mại và khách sạn cao cấp.30 Tuy nhiên, cho đến nay, sau gần hai thập kỷ, dự án này vẫn chưa thể triển khai, trở thành một biểu tượng cho sự đình trệ của các dự án BT phức tạp, liên quan đến các khu đất có giá trị đặc biệt cao.

Sự tương phản rõ rệt giữa hai nhóm dự án này không chỉ nằm ở tiến độ mà còn ở bản chất của động lực và rủi ro. Với mô hình BT/PPP, động lực chính của nhà đầu tư tư nhân là lợi nhuận, thường đến từ việc khai thác quỹ đất đối ứng có giá trị cao.30 Điều này khiến họ rất nhạy cảm và dễ bị tổn thương trước những thay đổi về chính sách và các thủ tục hành chính kéo dài, vốn làm tăng chi phí và giảm hiệu quả đầu tư. Khi rủi ro pháp lý trở nên quá lớn, như sự ra đời của Luật PPP 2020, động lực kinh doanh của họ biến mất và các dự án lập tức bị đình trệ.

Ngược lại, với mô hình đầu tư công, động lực chính của Nhà nước là hoàn thành mục tiêu chính sách công: giảm tải y tế và phục vụ người dân. Mặc dù mô hình này cũng có những rủi ro riêng, chủ yếu là gánh nặng lên ngân sách và hiệu quả giải ngân vốn 33, nhưng một khi đã có quyết tâm chính trị và nguồn vốn được bố trí đầy đủ, Nhà nước có thể sử dụng quyền lực hành chính để thúc đẩy dự án tiến về phía trước một cách mạnh mẽ, như cách thi công "3 ca 4 kíp" tại các bệnh viện cửa ngõ.11 Do đó, sự thành công tương đối của ba bệnh viện cửa ngõ cho thấy rằng, trong bối cảnh khung pháp lý cho PPP tại Việt Nam còn nhiều bất cập, đầu tư công trực tiếp, dù tốn kém, vẫn là phương thức đáng tin cậy và hiệu quả hơn để thực hiện các dự án hạ tầng xã hội quy mô lớn và cấp bách.

Phần 3: Giải Mã Sự Trì Trệ: Phân Tích Các Nguyên Nhân Cốt Lõi

Sự chậm trễ và thất bại của nhiều dự án di dời bệnh viện tại TP.HCM không xuất phát từ một nguyên nhân đơn lẻ, mà là hệ quả của một loạt các rào cản mang tính hệ thống, từ pháp lý, hành chính đến các vấn đề về nguồn lực và xã hội.

3.1. Vướng Mắc Pháp Lý và Cơ Chế Đầu Tư: "Cái Chết" của Hợp đồng BT và Rủi ro của PPP

Nguyên nhân sâu xa và mang tính cấu trúc nhất chính là sự thiếu ổn định và bất cập của khung pháp lý về đầu tư.

  • Sự sụp đổ của mô hình BT: Hợp đồng Xây dựng - Chuyển giao (BT) từng được xem là giải pháp "thần kỳ" để huy động vốn tư nhân cho hạ tầng. Tuy nhiên, mô hình này bộc lộ nhiều yếu kém. Các báo cáo của Kiểm toán Nhà nước đã liên tục chỉ ra rằng việc giao đất chỉ định cho nhà đầu tư thường trái với Luật Đất đai, thiếu minh bạch, và có nguy cơ định giá đất đối ứng thấp hơn nhiều so với giá thị trường, gây thất thoát lớn cho ngân sách nhà nước.35 Hầu hết các dự án BT đều chỉ định thầu, làm giảm tính cạnh tranh và tăng chi phí đầu tư.35 Sự ra đời của Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (PPP) năm 2020, với các quy định chặt chẽ hơn, đã chính thức đặt dấu chấm hết cho nhiều dự án BT "thí điểm" trước đó vốn không đáp ứng được các yêu cầu pháp lý mới, điển hình là trường hợp của Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình.22

  • Rào cản của mô hình PPP trong y tế: Ngay cả khi chuyển sang mô hình PPP, việc thu hút đầu tư vào lĩnh vực y tế vẫn vô cùng khó khăn. Các chuyên gia và nhà đầu tư chỉ ra nhiều rào cản cố hữu:

    • Thiếu hướng dẫn chuyên ngành: Các quy định chung của Luật PPP chưa có các thông tư, hướng dẫn cụ thể và phù hợp với đặc thù của ngành y tế, khiến các địa phương và nhà đầu tư lúng túng khi triển khai.36

    • Khó khăn trong định giá tài sản công: Việc xác định giá trị các tài sản công vô hình như thương hiệu của bệnh viện, hay các tài sản hữu hình như đất đai, nhân lực để làm phần vốn góp của nhà nước là một bài toán cực kỳ phức tạp và chưa có cơ chế rõ ràng.36

    • Hiệu quả tài chính thấp: Khung giá dịch vụ khám chữa bệnh do nhà nước quy định thường ở mức thấp, không đủ hấp dẫn để nhà đầu tư có thể thu hồi vốn và có lợi nhuận, đặc biệt với các dự án có vốn đầu tư lên tới hàng ngàn tỷ đồng.36

    • Thiếu cơ chế chia sẻ rủi ro: Luật PPP có đề cập đến cơ chế chia sẻ rủi ro doanh thu, nhưng các quy định còn chung chung, chưa đủ để các nhà đầu tư tư nhân cảm thấy an toàn khi bỏ vốn vào một lĩnh vực có nhiều biến động như y tế.39

3.2. Rào Cản Hành Chính và Quản Lý: Vòng Xoáy Thủ Tục

Bên cạnh các vướng mắc pháp lý, quy trình hành chính phức tạp và thiếu hiệu quả cũng là một lực cản lớn.

  • Giải phóng mặt bằng kéo dài: Đây là "điểm nghẽn" kinh điển của hầu hết các dự án đầu tư xây dựng tại Việt Nam. Nhiều dự án bệnh viện bị chậm tiến độ nghiêm trọng do không được bàn giao mặt bằng sạch toàn bộ. Việc phải thi công theo kiểu "cuốn chiếu", làm đến đâu giải phóng mặt bằng đến đó, đã ảnh hưởng lớn đến tiến độ chung.11 Thêm vào đó là các vướng mắc liên quan đến việc di dời các hộ gia đình, cá nhân đang chiếm dụng đất công, đòi hỏi thời gian và nguồn lực lớn để giải quyết.41

  • Phê duyệt trang thiết bị y tế: Quá trình từ lúc lập danh mục, xây dựng cấu hình, tính năng kỹ thuật, thẩm định giá cho đến đấu thầu mua sắm trang thiết bị y tế là một quy trình vô cùng phức tạp, tốn thời gian và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Đây chính là nguyên nhân chính đã làm chậm tiến độ của Bệnh viện Ung bướu cơ sở 2 trong nhiều năm.1 Ngay cả ba bệnh viện cửa ngõ, dù đã gần hoàn thành phần xây dựng, vẫn đang phải gấp rút triển khai các gói thầu mua sắm thiết bị trị giá hàng ngàn tỷ đồng, và dự kiến phải đến giữa năm 2025 mới có thể hoàn tất.42

  • Phối hợp liên ngành thiếu đồng bộ: Một dự án bệnh viện quy mô lớn đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng của rất nhiều cơ quan, từ Sở Y tế, Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tài chính, Sở Xây dựng đến chính quyền địa phương nơi đặt dự án. Thực tế cho thấy sự thiếu phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan này đã khiến nhiều dự án bị trì hoãn, kéo dài do các thủ tục bị "tắc" ở một khâu nào đó.36

3.3. Thách Thức Về Nguồn Lực Vận Hành: Bài Toán Nhân Sự và Hạ Tầng Phụ Trợ

Việc xây dựng xong một tòa nhà bệnh viện hiện đại mới chỉ là một nửa câu chuyện. Thách thức lớn hơn nằm ở việc đảm bảo các nguồn lực cần thiết để vận hành nó một cách hiệu quả.

  • Khủng hoảng nguồn nhân lực: Bài học từ Bệnh viện Ung bướu cơ sở 2 là một lời cảnh báo rõ ràng. Khoảng cách di chuyển xa, điều kiện đi lại khó khăn, thiếu các tiện ích phụ trợ và chế độ đãi ngộ chưa đủ hấp dẫn là những rào cản lớn trong việc thu hút và giữ chân đội ngũ y bác sĩ, nhân viên y tế có chất lượng cao.28 Nếu không có một chính sách đột phá về nhân sự, các bệnh viện cửa ngõ mới cũng sẽ phải đối mặt với nguy cơ "chảy máu chất xám" hoặc khó tuyển dụng được nhân lực giỏi.

  • Hạ tầng kết nối không đồng bộ: Sự thành công của một bệnh viện ngoại thành phụ thuộc rất nhiều vào khả năng kết nối với khu vực xung quanh. Việc thiếu các tuyến giao thông công cộng tiện lợi như xe buýt, metro kết nối trực tiếp đến bệnh viện sẽ gây ra rất nhiều khó khăn cho cả bệnh nhân, người nhà và nhân viên y tế.27 Bên cạnh đó, việc thiếu các hạ tầng phụ trợ thiết yếu như nhà ở cho nhân viên, nhà nghỉ/nhà trọ giá rẻ cho thân nhân người bệnh, và các dịch vụ ăn uống, sinh hoạt xung quanh cũng làm giảm sức hấp dẫn của các bệnh viện mới này.27

Tóm lại, sự trì trệ của các dự án di dời bệnh viện không phải do một nguyên nhân đơn lẻ mà là kết quả của một "cơn bão hoàn hảo", nơi các yếu tố tiêu cực cộng hưởng lẫn nhau. Nền tảng pháp lý cho đầu tư tư nhân còn chắp vá và không ổn định. Trên nền tảng đó là một bộ máy hành chính với các quy trình còn phức tạp, thiếu sự phối hợp nhịp nhàng. Và cuối cùng, khi các dự án được triển khai, chúng lại vấp phải những vấn đề kinh tế - xã hội rất thực tế như bài toán nhân sự và hạ tầng kết nối. Ba tầng vấn đề này đã tương tác và tạo ra một lực cản khổng lồ, khiến cho một chủ trương đúng đắn về mặt chiến lược lại gặp vô vàn khó khăn trong thực thi.

Phần 4: Tương Lai Quỹ Đất Vàng và Tái Định Hình Y Tế Nội Thành

Trong bối cảnh chủ trương di dời gặp nhiều thách thức và chính sách đã được điều chỉnh, câu hỏi về tương lai của các bệnh viện nội thành và các khu "đất vàng" mà chúng đang tọa lạc trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. TP.HCM đang đứng trước những lựa chọn chiến lược để tái định hình mạng lưới y tế khu vực trung tâm.

4.1. Số Phận Các Cơ Sở Cũ: Tái Sử Dụng cho Y tế hay Chuyển Đổi Công Năng?

Hiện nay, có hai xu hướng chính đang định hình tương lai của các cơ sở bệnh viện cũ trong nội thành:

  • Phương án 1: Tiếp tục phục vụ mục đích y tế: Thực tế cho thấy nhu cầu khám chữa bệnh tại khu vực trung tâm vẫn rất lớn và không thể bị xóa bỏ.

    • Tại Bệnh viện Ung bướu cơ sở 1 (đường Nơ Trang Long), sau khi phần lớn hoạt động đã chuyển về cơ sở mới, một phần cơ sở vật chất cũ đã ngay lập tức được Bệnh viện Nhân dân Gia Định, vốn nằm liền kề và cũng đang quá tải, "mượn đỡ" để làm nơi điều trị nội trú.21 Điều này chứng tỏ quỹ hạ tầng y tế tại nội thành là vô cùng quý giá và luôn có nhu cầu sử dụng cao.

    • Tại Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình (đường Trần Hưng Đạo), sau khi dự án di dời ra Bình Chánh bị đình trệ, chính bệnh viện đã chính thức đề xuất xin được xây mới toàn bộ ngay tại vị trí cũ.21 Đây là một tín hiệu mạnh mẽ cho thấy xu hướng muốn duy trì và nâng cấp năng lực y tế tại trung tâm, thay vì di dời hoàn toàn.

  • Phương án 2: Chuyển đổi công năng, khai thác "đất vàng": Đây là phương án gắn liền với các dự án theo mô hình BT trước đây.

    • Ví dụ điển hình nhất là Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn (đường Lê Lợi). Theo kế hoạch ban đầu, sau khi nhà đầu tư xây xong bệnh viện mới, khu đất cũ có vị trí đắc địa bậc nhất thành phố sẽ được giao lại để xây dựng một tổ hợp thương mại - khách sạn cao cấp.30 Mặc dù dự án này đang bế tắc, nó vẫn cho thấy sức hấp dẫn và áp lực từ việc chuyển đổi công năng các khu đất công có giá trị cao.

Thành phố cũng có kế hoạch đấu giá một số khu đất công dôi dư để tạo nguồn thu cho ngân sách, tuy nhiên, việc này cũng đối mặt với nhiều vướng mắc về thủ tục pháp lý và phải đảm bảo phù hợp với quy hoạch chung.10 Sự giằng co giữa việc giữ đất cho mục đích công và khai thác thương mại sẽ tiếp tục là một bài toán khó trong quản lý đô thị.

Bảng 2: Hiện trạng và Quy hoạch Dự kiến cho các Lô Đất Bệnh viện Nội thành sau Di dời/Tái cấu trúc

Bệnh viện (Cơ sở cũ)

Địa chỉ

Tình trạng di dời/Tái cấu trúc

Phương án/Đề xuất sử dụng quỹ đất

Vướng mắc/Ghi chú

BV Ung bướu (Cơ sở 1)

3 Nơ Trang Long, Q. Bình Thạnh

Đã di dời phần lớn hoạt động sang cơ sở 2 26

- Một phần được BV Nhân dân Gia Định sử dụng để giảm tải.21

- Vẫn duy trì một số hoạt động khám chữa bệnh.47

Nhu cầu sử dụng cho y tế tại chỗ vẫn rất cao.

BV Chấn thương Chỉnh hình

929 Trần Hưng Đạo, Q.5

Dự án di dời ra Bình Chánh bị dừng 22

Bệnh viện đề xuất xây mới tại chỗ, mở rộng sang khu đất liền kề.21

Cần phê duyệt chủ trương mới, giải quyết vấn đề pháp lý của khu đất liền kề.

BV Đa khoa Sài Gòn

125 Lê Lợi, Q.1

Chưa di dời 2

Theo hợp đồng BT cũ, sẽ giao đất cho nhà đầu tư Bitexco xây tổ hợp thương mại.30

Dự án BT đình trệ, tương lai khu đất chưa rõ ràng, cần có quyết định dứt khoát.

BV Tâm thần

766 Võ Văn Kiệt, Q.5

Có kế hoạch xây mới tại TP. Thủ Đức 48

Chưa có thông tin rõ ràng về quy hoạch sử dụng cơ sở cũ sau khi di dời.

Cơ sở cũ quá tải, xuống cấp trầm trọng, cần có giải pháp sớm.

4.2. Mô hình "Bệnh viện Vệ tinh": Chiến lược mới để duy trì năng lực y tế trung tâm

Trước những khó khăn của việc di dời vật lý, ngành y tế TP.HCM đang chuyển hướng sang một chiến lược linh hoạt và hiệu quả hơn: phát triển mô hình "bệnh viện vệ tinh". Theo mô hình này, các bệnh viện tuyến trên, có chuyên môn cao (bệnh viện hạt nhân) sẽ thực hiện hỗ trợ, đào tạo và chuyển giao kỹ thuật cho các bệnh viện tuyến dưới (bệnh viện vệ tinh). Mục tiêu là nâng cao năng lực điều trị tại chỗ cho tuyến dưới, giúp họ có thể xử lý được những ca bệnh phức tạp hơn, từ đó giữ chân bệnh nhân, giảm tải một cách bền vững cho tuyến trên mà không cần di dời toàn bộ.50

Mô hình này đang được triển khai mạnh mẽ tại TP.HCM với những kết quả bước đầu rất tích cực:

  • Để chuẩn bị cho việc Bệnh viện Đa khoa khu vực Thủ Đức trở thành một bệnh viện đa khoa hạng I, một liên minh gồm 7 bệnh viện lớn của thành phố như Bệnh viện Nhân dân Gia Định, Bệnh viện Bình Dân, Viện Tim TP.HCM... đã ký kết hợp tác hỗ trợ toàn diện, chuyển giao các kỹ thuật chuyên sâu.52

  • Tương tự, Bệnh viện Nhi đồng 1 cũng đã ký kết hỗ trợ chuyên môn toàn diện cho Bệnh viện Đa khoa khu vực Hóc Môn, với mục tiêu giúp bệnh viện này phát triển các lĩnh vực chuyên sâu và trở thành bệnh viện hạng I trong tương lai.55

  • Bên cạnh việc hỗ trợ giữa các bệnh viện, mô hình các phòng khám đa khoa vệ tinh do các bệnh viện tuyến trên đặt tại các trạm y tế hoặc các cơ sở y tế tuyến quận, huyện cũng đang được nhân rộng, giúp đưa dịch vụ y tế chất lượng cao đến gần người dân hơn.56

Chiến lược này cho thấy một sự thay đổi trong tư duy: thay vì chỉ tập trung vào "phần cứng" là xây dựng cơ sở vật chất, ngành y tế đang đầu tư mạnh mẽ hơn vào "phần mềm" là chuyển giao tri thức, nâng cao năng lực con người, tạo ra một mạng lưới y tế kết nối và hỗ trợ lẫn nhau trên toàn thành phố.

Phần 5: Phân Tích Toàn Cảnh và Các Khuyến Nghị Chiến Lược

Sau hơn một thập kỷ triển khai, chủ trương di dời bệnh viện tại TP.HCM đã cung cấp nhiều bài học kinh nghiệm quý báu, không chỉ cho thành phố mà còn cho cả nước. Việc phân tích toàn cảnh các yếu tố thành công và thất bại, đồng thời so sánh với các địa phương khác, sẽ là cơ sở để đề ra những hướng đi chiến lược cho tương lai.

5.1. Bài Học So Sánh từ Hà Nội: Những Điểm Tương Đồng và Khác Biệt

TP.HCM không phải là địa phương duy nhất theo đuổi chính sách này. Tại Hà Nội, chủ trương di dời hàng loạt bệnh viện lớn như Bạch Mai, Việt Đức, Phụ sản Trung ương... cùng các trường đại học ra khỏi nội đô đã được đề ra từ lâu.59 Tuy nhiên, quá trình triển khai tại thủ đô cũng gặp phải những vấn đề tương tự: tiến độ "ì ạch", vướng mắc trong cơ chế chính sách, thiếu nguồn lực và sự phối hợp thiếu đồng bộ giữa các bộ, ngành và địa phương.9

Dự án xây dựng cơ sở 2 của Bệnh viện Bạch Mai và Bệnh viện Việt Đức tại tỉnh Hà Nam là một ví dụ điển hình nhất cho sự bế tắc này. Mặc dù phần xây dựng đã gần như hoàn thành từ nhiều năm, các công trình trị giá hàng ngàn tỷ đồng này vẫn bị bỏ hoang, chưa thể đi vào hoạt động do vướng mắc về cơ chế tài chính, mua sắm thiết bị và phương án vận hành, gây ra một sự lãng phí khổng lồ cho ngân sách nhà nước.63

Điểm khác biệt lớn nhất và cũng là bài học quan trọng nhất từ TP.HCM chính là sự quyết liệt và chủ động trong việc sử dụng ngân sách địa phương để đầu tư. Trong khi các dự án ở Hà Nội, vốn phụ thuộc nhiều vào ngân sách Trung ương và các bộ, ngành, bị đình trệ, TP.HCM đã tự mình bố trí một nguồn vốn khổng lồ để xây dựng và trang bị cho ba bệnh viện cửa ngõ. Chính sự chủ động về nguồn vốn và quyết tâm chính trị mạnh mẽ này đã trở thành yếu tố then chốt, giúp thành phố phá vỡ thế bế tắc và tạo ra những kết quả cụ thể, hữu hình.

5.2. Hướng Đi Cho Tương Lai: Xây Dựng Mạng Lưới Y Tế Bền Vững cho TP.HCM

Việc xây dựng thành công các bệnh viện cửa ngõ chỉ nên được xem là bước khởi đầu của một hành trình dài hơn và phức tạp hơn. Thách thức thực sự trong giai đoạn tiếp theo không còn nằm ở việc xây dựng "phần cứng", mà là làm thế nào để tích hợp các bệnh viện này vào một hệ sinh thái đô thị và y tế toàn diện, hoạt động một cách bền vững.

Giai đoạn đầu, TP.HCM đã giải quyết được bài toán xây dựng bằng cách chuyển hướng dứt khoát sang đầu tư công.11 Giờ đây, thành phố phải đối mặt với các vấn đề của giai đoạn vận hành: Làm thế nào để thu hút và giữ chân đội ngũ y bác sĩ giỏi chấp nhận làm việc ở ngoại thành, tránh lặp lại bài học của Bệnh viện Ung bướu?28 Làm thế nào để các bệnh viện này có thể tự chủ tài chính một cách hiệu quả trong bối cảnh giá dịch vụ y tế còn nhiều bất cập?67 Và làm thế nào để người dân và nhân viên có thể đi lại một cách thuận tiện nhất?29

Câu trả lời nằm ở một tầm nhìn quy hoạch tích hợp. Các quy hoạch mới nhất của TP.HCM đang định hướng phát triển các huyện ngoại thành như Hóc Môn, Củ Chi, Bình Chánh trở thành các đô thị vệ tinh, thậm chí là các thành phố trực thuộc trong tương lai.68 Trong tầm nhìn đó, các bệnh viện cửa ngõ không thể là những công trình đơn lẻ, mà phải trở thành hạt nhân của các "cụm y tế" cấp vùng.70 Sự phát triển của các cụm y tế này phải được gắn kết một cách hữu cơ với quy hoạch giao thông (đặc biệt là mô hình phát triển đô thị theo định hướng giao thông công cộng - TOD), quy hoạch các khu công nghiệp, khu dân cư, và các hạ tầng xã hội khác.71

Thành công trong tương lai của chủ trương này sẽ không chỉ được đo bằng số giường bệnh được xây mới, mà bằng khả năng các bệnh viện này trở thành những trung tâm phát triển, có sức hút, góp phần định hình các đô thị vệ tinh năng động và đáng sống theo đúng quy hoạch. Đây là một tầm nhìn dài hạn, đòi hỏi sự phối hợp đa ngành và một cách tiếp cận toàn diện hơn rất nhiều so với việc chỉ tập trung vào một dự án xây dựng đơn lẻ.

5.3. Các Khuyến Nghị Chiến Lược

Dựa trên những phân tích toàn diện, có thể đề xuất một số giải pháp chiến lược để TP.HCM tiếp tục phát triển mạng lưới y tế một cách bền vững và hiệu quả:

  1. Hoàn thiện khung pháp lý và đa dạng hóa mô hình đầu tư: Nhà nước cần tiếp tục rà soát, sửa đổi và hoàn thiện Luật PPP cùng các văn bản hướng dẫn chuyên ngành y tế để tạo ra một hành lang pháp lý minh bạch, ổn định và hấp dẫn, giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư tư nhân.40 TP.HCM cần tận dụng tối đa các cơ chế đặc thù được trao trong Nghị quyết 98/2023/QH15 để thí điểm các mô hình hợp tác công tư linh hoạt hơn, đặc biệt là trong các lĩnh vực vận hành, quản lý, và khai thác các dịch vụ phi y tế tại các bệnh viện đã được đầu tư xây dựng bằng vốn công.75

  2. Quy hoạch tích hợp – Gắn kết cụm y tế với mạng lưới giao thông và đô thị vệ tinh: Cần ưu tiên bố trí nguồn lực để đầu tư xây dựng các tuyến giao thông công cộng (xe buýt nhanh, metro) kết nối trực tiếp đến ba bệnh viện cửa ngõ và các cụm y tế trong tương lai. Phải lồng ghép quy hoạch các cụm y tế này vào đồ án quy hoạch chung của các thành phố vệ tinh (Củ Chi, Hóc Môn, Thủ Đức), đảm bảo sự phát triển đồng bộ của hạ tầng xã hội đi kèm như nhà ở, trường học, trung tâm thương mại và dịch vụ.68

  3. Xây dựng chính sách toàn diện về phát triển nguồn nhân lực y tế: Thành phố cần khẩn trương xây dựng và ban hành một đề án tổng thể về phát triển nguồn nhân lực cho các bệnh viện cửa ngõ. Đề án này phải bao gồm các chính sách đãi ngộ đặc thù và đủ sức hấp dẫn, chẳng hạn như phụ cấp ưu đãi theo vị trí địa lý, xây dựng nhà ở công vụ cho nhân viên, tạo điều kiện thuận lợi cho con em nhân viên học tập, và có lộ trình đào tạo, thăng tiến rõ ràng để thu hút và giữ chân đội ngũ y bác sĩ giỏi.28 Đồng thời, cần đẩy mạnh hơn nữa mô hình "bệnh viện vệ tinh", đưa việc luân phiên cán bộ từ tuyến trên xuống tuyến dưới trở thành một nhiệm vụ thường xuyên và bắt buộc, nhằm nâng cao năng lực cho tuyến dưới một cách thực chất.

  4. Minh bạch hóa và tối ưu hóa việc sử dụng quỹ đất nội thành: Đối với các khu đất "vàng" của các bệnh viện cũ trong nội thành, TP.HCM cần xây dựng một đề án tổng thể, công khai và minh bạch về phương án sử dụng. Cần ưu tiên tối đa cho việc giữ lại các quỹ đất này để phục vụ các mục đích công cộng như y tế, giáo dục, công viên cây xanh. Trong trường hợp bắt buộc phải chuyển đổi sang mục đích thương mại, phải thực hiện thông qua đấu giá công khai, minh bạch theo giá thị trường để tối đa hóa nguồn thu cho ngân sách, tuyệt đối tránh lặp lại các mô hình BT thiếu minh bạch, dễ gây thất thoát tài sản công như đã từng xảy ra.10