Thứ Hai, 14 tháng 7, 2025

So sánh quyền lực giữa trung ương và địa phương ở Mỹ và Việt Nam/Một số nét mới về thể chế chính trị và bộ máy nhà nước một số quốc gia trên Thế giới

  • Hoa Kỳ (chính quyền liên bang): Hệ thống liên bang của Mỹ quy định quyền lực được chia sẻ giữa chính phủ liên bang và các tiểu bang theo Hiến pháp. Mỗi bang có hiến pháp và chính quyền riêng (hội đồng lập pháp và thống đốc), nắm giữ quyền rộng về các vấn đề nội bộ trong phạm vi bang (giáo dục, an ninh, giao thông, thu thuế của bang, v.v.). Đây là nguyên tắc “quyền hạn không giao cho liên bang thì dành cho bang và nhân dân”. Tuy nhiên, liên bang nắm các quyền hạn do Hiến pháp ủy quyền (quốc phòng, đối ngoại, tiền tệ, v.v.) và có thể kiểm soát bang khi hiến pháp cho phép. Ví dụ, Tổng thống và các bộ thường xuyên gặp gỡ Hội nghị Thống đốc (National Governors Association): khoảng 40 bang từng nhóm họp với Tổng thống Biden để bàn giải pháp cấp liên bang – tiểu bang về các ưu tiên chung. Các cuộc gặp này mang tính tham khảo, hợp tác song phương; liên bang không thể trực tiếp ra lệnh hay thay thế bang trong phần lớn chính sách nội bộ của bang.

  • Việt Nam (chính quyền trung ương đơn nhất): Việt Nam là nhà nước đơn nhất, dưới sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản. Cơ quan trung ương (Bộ Chính trị, Chính phủ) nắm quyền chỉ đạo chung, trong khi chính quyền các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương chịu sự điều hành chặt chẽ của trung ương. Theo Hiến pháp và pháp luật hiện hành, “tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương do Chính phủ trung ương điều hành trực tiếp”, và cơ quan hành pháp địa phương (Ủy ban Nhân dân) phải thực hiện Hiến pháp, luật pháp và các chỉ đạo của cấp trên. Mặc dù Luật tổ chức chính quyền địa phương mới (2025) đề cao nguyên tắc “địa phương quyết định, địa phương thi hành, địa phương chịu trách nhiệm” nhằm tăng cường phân cấp, trên thực tế các địa phương vẫn chủ yếu triển khai chính sách do trung ương giao. Vai trò của chính quyền địa phương ở Việt Nam là thực thi kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội theo mục tiêu chung của cả nước, chứ không có quyền lập luật riêng hay tự quyết lớn. Việc tự chủ của địa phương mới ở mức độ hạn chế; trung ương thường giám sát chặt chẽ và có quyền bổ nhiệm, điều chuyển cán bộ chủ chốt.

  • Ví dụ cuộc họp cấp cao: Ở Mỹ, Tổng thống họp với các Thống đốc bang (thường thông qua Hiệp hội Thống đốc) là diễn đàn thảo luận chính sách song phương mang tính tự nguyện. Ngược lại, ở Việt Nam, trung ương (Bộ Chính trị, Chính phủ) định kỳ tổ chức hội nghị với lãnh đạo các địa phương để giao nhiệm vụ và kiểm điểm việc thực hiện chủ trương chung. Ví dụ, tháng 7/2025 Thủ tướng Phạm Minh Chính đã chủ trì Hội nghị trực tuyến giữa Chính phủ và các địa phương sau cải cách hành chính hai cấp, đồng thời tổ chức hội nghị chuyên đề với lãnh đạo vùng Đồng bằng sông Cửu Long để giao mục tiêu tăng trưởng 8% cho khu vực. Các cuộc họp này do trung ương khởi xướng, với cấp trên trực tiếp phát biểu chỉ đạo và yêu cầu cấp dưới triển khai cụ thể, thể hiện tính chỉ huy từ trên xuống.

Tóm lại, cả hai nước đều có chính quyền địa phương và chính quyền trung ương song Hoa Kỳ có hệ thống liên bang với nhiều quyền tự chủ cho tiểu bang, trong khi Việt Nam có hệ thống đơn nhất, địa phương phải tuân theo chỉ đạo của trung ương. Trên phương diện vai trò, chính quyền địa phương Mỹ có quyền quyết định lớn đối với các vấn đề trong bang (như ngân sách, giáo dục, an ninh), còn ở Việt Nam địa phương chủ yếu thi hành chính sách chung do trung ương ban hành. Các cuộc họp giữa trung ương và địa phương ở hai nước cũng khác nhau: Mỹ là hợp tác và tham vấn lẫn nhau, còn Việt Nam là sự chỉ đạo thống nhất từ trung ương tới địa phương.

Nguồn trích dẫn: phân tích dựa trên các tài liệu về hiến pháp và luật Việt Nam, cơ cấu liên bang của Mỹ, cũng như báo cáo hội nghị Chính phủ-địa phương và tin tức chính thức.

https://isos.gov.vn/nghien-cuu-trao-doi/kinh-nghiem-quoc-te/mot-so-net-moi-ve-the-che-chinh-tri-va-bo-may-nha-nuoc-mot-so-quoc-gia-tren-the-gioi-41995.html

Đàm phán và Chỉ đạo: Phân tích So sánh các Cuộc họp giữa Chính quyền Trung ương và Địa phương tại Hoa Kỳ và Việt Nam

Phần I: Mô hình Hoa Kỳ – Chủ nghĩa Liên bang, Đàm phán và Xung đột

Các cuộc họp giữa Tổng thống Hoa Kỳ và các thống đốc bang không phải là các cuộc họp giữa cấp trên và cấp dưới, mà là giữa các nhà lãnh đạo của các thực thể chính phủ riêng biệt và có chủ quyền. Động lực của các cuộc họp này là sự đàm phán, hợp tác và thường xuyên là xung đột hợp pháp, tất cả đều bắt nguồn từ khuôn khổ hiến pháp của chủ nghĩa liên bang.

Chương 1: Kiến trúc Hiến pháp của Chủ nghĩa Liên bang Hoa Kỳ

1.1 Nguyên tắc Phân chia Chủ quyền

Nền tảng để hiểu mối quan hệ giữa tổng thống và thống đốc ở Hoa Kỳ nằm ở khái niệm chủ quyền kép, được ghi trong Hiến pháp. Không giống như một nhà nước đơn nhất, nơi quyền lực tối cao thuộc về chính quyền trung ương, hệ thống liên bang của Hoa Kỳ phân chia quyền lực giữa chính phủ liên bang và chính phủ các tiểu bang.1 Hiến pháp Hoa Kỳ quy định rõ ràng các quyền hạn của chính phủ liên bang, chẳng hạn như quyền điều tiết thương mại giữa các bang, tuyên chiến và đúc tiền. Tu chính án thứ mười sau đó khẳng định rằng bất kỳ quyền lực nào không được trao cho chính phủ liên bang, cũng không bị cấm đối với các tiểu bang, thì sẽ được dành cho các tiểu bang hoặc cho người dân.2 Điều này tạo ra hai trung tâm quyền lực có chủ quyền, mỗi trung tâm có phạm vi ảnh hưởng riêng. Đây là nền tảng tuyệt đối để hiểu tại sao một thống đốc không phải là cấp dưới của tổng thống.

1.2 Các Điều khoản Hiến pháp then chốt

Mối quan hệ phức tạp giữa quyền lực liên bang và tiểu bang được định hình bởi một số điều khoản hiến pháp quan trọng. Điều khoản Tối cao (Điều VI) quy định rằng Hiến pháp và luật pháp liên bang là "luật tối cao của đất nước", có nghĩa là luật tiểu bang không thể mâu thuẫn với luật liên bang.2 Đồng thời, Điều khoản Thương mại (Điều I, Mục 8) trao cho Quốc hội quyền "điều tiết thương mại với các quốc gia nước ngoài, và giữa các tiểu bang". Theo thời gian, Tòa án Tối cao đã giải thích điều khoản này một cách rộng rãi, cho phép chính phủ liên bang điều chỉnh một loạt các hoạt động kinh tế và xã hội, thường dẫn đến xung đột với các tiểu bang về ranh giới quyền lực. Những điều khoản này thiết lập sân chơi pháp lý nơi các xung đột giữa liên bang và tiểu bang được giải quyết.

1.3 Thống đốc với tư cách là Người đứng đầu Hành pháp có Chủ quyền

Một thống đốc tiểu bang không phải là một quan chức liên bang hay một người được bổ nhiệm bởi tổng thống. Họ là những người đứng đầu hành pháp của các tiểu bang tương ứng, được bầu trực tiếp bởi công dân của tiểu bang đó và chịu trách nhiệm trước họ.3 Vị thế này mang lại cho họ một nền tảng quyền lực độc lập. Lịch sử Hoa Kỳ đã chứng kiến nhiều thống đốc trở thành những nhân vật chính trị quốc gia quan trọng, và 17 người trong số họ đã tiếp tục trở thành tổng thống, bao gồm các nhân vật như Theodore Roosevelt, Franklin D. Roosevelt, Ronald Reagan và George W. Bush.4 Điều này nhấn mạnh vị thế của họ không phải là những nhà quản lý cấp tỉnh, mà là những nhà lãnh đạo chính trị lớn theo đúng nghĩa của họ.

Bản chất của thiết kế hiến pháp Hoa Kỳ không chỉ cho phép xung đột giữa chính quyền liên bang và các tiểu bang; nó làm cho xung đột trở thành một đặc điểm tất yếu và hợp pháp của bối cảnh chính trị. Hiến pháp tạo ra hai cấp chính quyền với các khu vực tài phán chồng chéo và các khu vực bầu cử riêng biệt.1 Tổng thống chịu trách nhiệm trước một cử tri đoàn toàn quốc, trong khi một thống đốc chịu trách nhiệm trước cử tri của một tiểu bang. Lợi ích của họ không phải lúc nào cũng trùng khớp. Khi những lợi ích này khác nhau, chẳng hạn như về chính sách nhập cư, quy định môi trường, hoặc chăm sóc sức khỏe, cấu trúc hiến pháp cung cấp các con đường cho sự phản đối hợp pháp, bao gồm kiện tụng và các cuộc đối đầu chính trị công khai.6 Do đó, một cuộc họp giữa tổng thống và một thống đốc có thể là một cuộc họp giữa các đối thủ tiềm tàng cũng như giữa các đối tác. Đây không phải là một thất bại của hệ thống, mà là hệ thống đang hoạt động như được thiết kế để ngăn chặn sự tập trung quyền lực quá mức.

Chương 2: Thực tiễn Quan hệ Liên chính phủ: "Chủ nghĩa Liên bang Hợp tác"

2.1 Từ "Bánh nhiều lớp" đến "Bánh cẩm thạch"

Trong lịch sử ban đầu của Hoa Kỳ, mối quan hệ liên bang-tiểu bang thường được mô tả như "chủ nghĩa liên bang kép" hay "bánh nhiều lớp", nơi các chức năng của chính phủ liên bang và tiểu bang được phân định rõ ràng và riêng biệt. Tuy nhiên, bắt đầu từ thế kỷ 20, đặc biệt là với chương trình New Deal của Tổng thống Franklin D. Roosevelt để đối phó với cuộc Đại suy thoái, một mô hình mới đã xuất hiện: "chủ nghĩa liên bang hợp tác", hay "bánh cẩm thạch".2 Trong mô hình này, ranh giới giữa các trách nhiệm của quốc gia và tiểu bang trở nên mờ nhạt, và cả hai cấp chính quyền thường làm việc cùng nhau trong các chương trình và sáng kiến chung.9

2.2 Cơ chế Hợp tác: Các khoản Trợ cấp

Một trong những công cụ chính thúc đẩy chủ nghĩa liên bang hợp tác là việc chính phủ liên bang sử dụng các khoản trợ cấp (grants-in-aid). Đây là các khoản tiền được phân bổ cho các tiểu bang để khuyến khích họ thực hiện các mục tiêu chính sách quốc gia.2 Ví dụ, chính phủ liên bang có thể cung cấp kinh phí cho các dự án cơ sở hạ tầng, chương trình giáo dục, hoặc mở rộng chăm sóc sức khỏe, nhưng thường đi kèm với các điều kiện mà các tiểu bang phải tuân thủ. Cơ chế này là trung tâm của nhiều cuộc thảo luận giữa tổng thống và các thống đốc, chẳng hạn như việc triển khai Đạo luật Cơ sở hạ tầng Lưỡng đảng gần đây.12 Các thống đốc thường tìm kiếm sự linh hoạt tối đa trong cách sử dụng các quỹ này, trong khi chính quyền liên bang tìm cách đảm bảo các mục tiêu quốc gia được đáp ứng.

2.3 Hiệp hội Thống đốc Quốc gia (NGA): Một Diễn đàn Lưỡng đảng

Phương tiện thể chế chính cho sự tương tác của các thống đốc là Hiệp hội Thống đốc Quốc gia (NGA). Được thành lập vào năm 1908 dưới sự bảo trợ của Tổng thống Theodore Roosevelt, ban đầu để giải quyết các vấn đề về quản lý tài nguyên thiên nhiên, NGA đã phát triển thành một tổ chức lưỡng đảng có ảnh hưởng, đại diện cho các thống đốc của 55 tiểu bang, vùng lãnh thổ và thịnh vượng chung.15 Mục đích chính của NGA là cung cấp một tiếng nói tập thể cho các thống đốc và hoạt động như một cơ quan liên lạc chính sách công giữa chính quyền tiểu bang và chính phủ liên bang.17 NGA tổ chức các cuộc họp, phát triển các báo cáo chính sách và tạo điều kiện cho các thống đốc xác định các vấn đề ưu tiên và giải quyết chung các vấn đề về chính sách công và quản trị ở cấp tiểu bang và quốc gia.17

Thuật ngữ "chủ nghĩa liên bang hợp tác" thường không phản ánh đúng bản chất của mối quan hệ. Nó nên được hiểu rõ hơn là một cuộc đàm phán liên tục, phức tạp về chính sách và tài trợ, nơi các tiểu bang tận dụng quyền lực thực thi của mình để ảnh hưởng đến hành động của liên bang. Chính phủ liên bang cần các tiểu bang để thực hiện các chương trình quy mô lớn như cơ sở hạ tầng hoặc chăm sóc sức khỏe, vì họ thiếu bộ máy hành chính địa phương rộng lớn để tự làm điều đó.9 Các thống đốc, thông qua NGA, sử dụng đòn bẩy này. Họ gặp tổng thống không chỉ để nhận chỉ thị, mà còn để yêu cầu "sự linh hoạt" trong cách chi tiêu quỹ và vận động cho các lợi ích cụ thể của tiểu bang.14 NGA hoạt động như một lực lượng vận động hành lang mạnh mẽ, ủng hộ các ưu tiên của tiểu bang như tăng tài trợ Medicaid (FMAP) trong các cuộc khủng hoảng hoặc các điều khoản cụ thể trong các dự luật cơ sở hạ tầng.19 Do đó, các cuộc họp là một không gian giao dịch. Tổng thống đưa ra tài trợ và một tầm nhìn quốc gia; các thống đốc cung cấp năng lực thực thi nhưng đổi lại yêu cầu sự nhượng bộ và linh hoạt. Đây là một mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau, không phải là một hệ thống phân cấp.

Chương 3: Động lực của các Cuộc họp giữa Tổng thống và Thống đốc

3.1 Các cuộc họp chính thức: Các cuộc họp Mùa đông và Mùa hè của NGA

Các địa điểm chính thức chính cho sự tương tác này là các cuộc họp thường niên của NGA. Cuộc họp Mùa đông, thường được tổ chức tại Washington, D.C., bao gồm một cuộc họp quan trọng tại Nhà Trắng với Tổng thống, Phó Tổng thống và các thành viên nội các.21 Cấu trúc của các cuộc họp này bao gồm các phiên họp toàn thể mở, các cuộc họp của các lực lượng đặc nhiệm về các vấn đề cụ thể như phát triển kinh tế, y tế công cộng và ứng phó thảm họa, cũng như các cuộc họp kín chỉ dành cho các thống đốc.16 Những cuộc họp này được sử dụng để thảo luận về các ưu tiên lưỡng đảng và thúc giục hành động của liên bang về các thách thức quốc gia như an ninh biên giới và ổn định kinh tế.21

3.2 Các cuộc họp không chính thức và theo đảng phái

Ngoài các diễn đàn NGA, tổng thống thường xuyên gặp gỡ các thống đốc một cách không chính thức hoặc theo đảng phái. Một tổng thống sẽ triệu tập các thống đốc từ đảng của mình để củng cố sự ủng hộ chính trị, xây dựng chiến lược và quản lý các cuộc khủng hoảng. Một ví dụ điển hình là khi Tổng thống Joe Biden gặp 20 thống đốc Đảng Dân chủ sau một màn trình diễn tranh luận không mấy ấn tượng để trấn an họ và thảo luận về con đường phía trước.24 Trong cuộc họp này, một số thống đốc đã bày tỏ những lo ngại "thẳng thắn" về khả năng thắng cử của tổng thống, trong khi những người khác cam kết ủng hộ. Điều này nhấn mạnh vai trò kép của các thống đốc vừa là giám đốc điều hành tiểu bang vừa là những nhà lãnh đạo chủ chốt của đảng.

3.3 Chương trình nghị sự: Hợp tác và Thực thi Chính sách

Một trọng tâm chính của các cuộc họp này là việc thực thi các luật liên bang lớn. Ví dụ, các cuộc họp của Tổng thống Biden với các thống đốc đã tập trung rất nhiều vào việc triển khai Đạo luật Đầu tư Cơ sở hạ tầng và Việc làm (IIJA). Chính quyền đã cung cấp một "lộ trình" dài 461 trang để hướng dẫn các tiểu bang cách tiếp cận các quỹ.14 Trong các cuộc họp này, các dự án cụ thể đã được thảo luận, chẳng hạn như việc Tổng thống Biden đề cập đến việc xây dựng lại Cầu Blatnik ở Wisconsin và Minnesota và Cầu Brent Spence giữa Kentucky và Ohio, cảm ơn các thống đốc liên quan vì sự hợp tác của họ.12 Điều này cho thấy một chương trình nghị sự hợp tác nhằm biến luật pháp quốc gia thành các dự án hữu hình ở cấp tiểu bang.

3.4 Chương trình nghị sự: Xung đột và Bất đồng

Các cuộc họp cũng là nền tảng để bày tỏ những bất đồng sâu sắc. Những bất đồng này có thể mang tính đảng phái, như đã thấy trong cuộc họp của Tổng thống Biden với các thống đốc Đảng Dân chủ 24, hoặc có thể bắt nguồn từ các tranh chấp hiến pháp về quyền lực. Các cuộc đụng độ giữa chính quyền Trump và các thống đốc Dân chủ, đặc biệt là Thống đốc Gavin Newsom của California, là một ví dụ điển hình. Căng thẳng bùng lên về các vấn đề như chính sách nhập cư và việc triển khai Vệ binh Quốc gia.6 Tổng thống Trump đã điều động Vệ binh Quốc gia đến California mà không có sự đồng ý của thống đốc, một hành động hiếm hoi làm gia tăng căng thẳng.7 Những xung đột này đôi khi trở nên gay gắt, với việc Tổng thống Trump công khai đề nghị bắt giữ Thống đốc Newsom, một ý tưởng mà các chuyên gia pháp lý cho là không thể thực hiện được vì tổng thống không có quyền bắt giữ và các thống đốc được bảo vệ bởi chủ quyền của tiểu bang.6 Nhận thức được sự gia tăng của sự phân cực độc hại, NGA dưới sự lãnh đạo của Thống đốc Spencer Cox của Utah đã khởi xướng sáng kiến "Disagree Better" (Bất đồng tốt hơn), nhằm mục đích thúc đẩy các cuộc tranh luận công khai lành mạnh và các chương trình giáo dục để giúp người Mỹ vượt qua sự chia rẽ.25

Các thống đốc hoạt động trong một "trò chơi hai cấp độ". Ở cấp độ quốc gia (Cấp 1), họ tương tác với Tổng thống và Quốc hội với tư cách là đối tác hoặc đối thủ. Ở cấp độ tiểu bang (Cấp 2), họ phải trả lời trước các cử tri địa phương của mình. Hành động của họ trong các cuộc họp với tổng thống luôn được tính toán dựa trên thực tế chính trị và nhu cầu của tiểu bang quê nhà. Một thống đốc từ một tiểu bang có ngành công nghiệp quốc phòng mạnh có thể vận động tổng thống cho các chính sách khác với một thống đốc từ một tiểu bang nông nghiệp. Một thống đốc đang đối mặt với một chiến dịch tái tranh cử khó khăn có thể công khai đối đầu với một tổng thống của đảng đối lập để ghi điểm chính trị ở quê nhà.7 Ngược lại, một thống đốc có thể hợp tác với một tổng thống của đảng đối lập về một vấn đề phổ biến như cơ sở hạ tầng để thể hiện hiệu quả lưỡng đảng cho cử tri của mình.12 Động lực này có nghĩa là "lợi ích quốc gia" do tổng thống xác định luôn được lọc qua hơn 50 "lợi ích tiểu bang" riêng biệt do các thống đốc đại diện, làm cho sự đồng thuận thực sự về mục đích trở nên hiếm hoi và sự thỏa hiệp trở nên cần thiết.

Phần II: Mô hình Việt Nam – Nhà nước Đơn nhất, Sự lãnh đạo của Đảng và Việc Thực thi

Các hội nghị giữa lãnh đạo trung ương của Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN) và các quan chức địa phương về cơ bản là để đảm bảo việc thực thi thống nhất một chiến lược chính trị và kinh tế duy nhất, được xác định ở trung ương. Động lực này mang tính thứ bậc, bắt nguồn từ nguyên tắc tối cao của Đảng và tập trung dân chủ.

Chương 4: Nền tảng Chính trị và Hiến pháp

4.1 Nhà nước Đơn nhất

Trái ngược hoàn toàn với Hoa Kỳ, Việt Nam là một nhà nước đơn nhất. Trong một hệ thống đơn nhất, tất cả quyền lực quản lý cuối cùng đều thuộc về chính quyền trung ương.5 Các đơn vị hành chính cấp dưới, như tỉnh và thành phố, được thành lập để thuận tiện cho việc quản lý và chỉ thực thi các quyền lực được trung ương ủy quyền. Chính quyền trung ương có thể tạo ra, bãi bỏ hoặc thay đổi quyền hạn của các đơn vị cấp dưới một cách đơn phương. Cấu trúc này đảm bảo tính nhất quán và đồng bộ trong luật pháp và chính sách trên toàn quốc.5

4.2 Sự tối cao của Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN)

Nguyên tắc quan trọng nhất định hình nền quản trị của Việt Nam là vai trò lãnh đạo của ĐCSVN. Điều 4 của Hiến pháp Việt Nam quy định ĐCSVN là "lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội".29 Điều này có nghĩa là Đảng không phải là một trong nhiều tác nhân chính trị; nó là hạt nhân của toàn bộ hệ thống chính trị.31 Sự lãnh đạo của Đảng là toàn diện, bao trùm mọi khía cạnh của chính phủ và xã hội. Các cơ quan nhà nước, từ Quốc hội đến các hội đồng nhân dân địa phương, chịu trách nhiệm thể chế hóa và thực thi các đường lối, chủ trương của Đảng.30

4.3 Nguyên tắc Tập trung Dân chủ

ĐCSVN được tổ chức dựa trên nguyên tắc tập trung dân chủ, một nguyên tắc tổ chức của Lênin.29 Nguyên tắc này đòi hỏi một cấu trúc thứ bậc: có sự tự do thảo luận và tranh luận trong quá trình ra quyết định, nhưng một khi quyết định đã được đưa ra bởi cơ quan cấp cao hơn, thì phải có sự thống nhất và kỷ luật tuyệt đối trong việc thực thi quyết định đó ở các cấp dưới.30 Nguyên tắc này về mặt cấu trúc đã đặt các nhà lãnh đạo địa phương vào vị trí cấp dưới của các cơ quan trung ương của Đảng (Bộ Chính trị, Ban Chấp hành Trung ương). Sự tuân thủ các nghị quyết của Đảng là bắt buộc đối với tất cả các tổ chức và đảng viên.30

Tại Việt Nam, không thể tách rời Đảng và Nhà nước. Các hội nghị cấp cao không phải là các cuộc họp liên chính phủ theo nghĩa của Mỹ, mà là các cuộc họp nội bộ Đảng nhằm chỉ đạo hành động của bộ máy nhà nước. Hệ thống tổ chức của ĐCSVN được thiết lập song song với bộ máy hành chính nhà nước từ cấp trung ương đến địa phương.30 Các nhà lãnh đạo cấp tỉnh (ví dụ: Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch Ủy ban Nhân dân) là các đảng viên cao cấp. Các nghị quyết của Đảng là nguồn chính sách chủ yếu. Các cơ quan nhà nước, như Quốc hội và các hội đồng nhân dân địa phương, có nhiệm vụ "cụ thể hóa" các nghị quyết này của Đảng thành luật pháp và các kế hoạch của nhà nước.30 Do đó, khi Bộ Chính trị họp với các nhà lãnh đạo cấp tỉnh, đó là cuộc họp của ban lãnh đạo Đảng với các cấp lãnh đạo cấp tỉnh của chính mình để đảm bảo ý chí của Đảng được thực thi thông qua bộ máy nhà nước. Sự phân biệt giữa một "cuộc họp của Đảng" và một "cuộc họp của chính phủ" về mặt chức năng bị xóa nhòa.

Chương 5: Động lực của các Hội nghị Trung ương-Địa phương

5.1 Mục đích: Phổ biến và Thực thi Nghị quyết

Mục đích chính của các hội nghị toàn quốc này là để phổ biến, quán triệt và thảo luận về việc thực thi các nghị quyết do Ban Chấp hành Trung ương Đảng hoặc Bộ Chính trị ban hành.32 Các hội nghị này đảm bảo rằng các cán bộ và đảng viên trên cả nước hiểu rõ các định hướng chiến lược của Đảng và được huy động để thực hiện chúng. Một ví dụ điển hình là hội nghị toàn quốc được tổ chức để phổ biến nghị quyết của Hội nghị Trung ương 11, khóa XIII, được kết nối trực tuyến tới hơn 21.000 điểm cầu trên toàn quốc, với sự tham gia của hơn 1,5 triệu cán bộ, đảng viên.32 Điều này cho thấy quy mô và bản chất từ trên xuống của việc truyền đạt chính sách.

5.2 Chương trình nghị sự: Chiến lược Quốc gia do Đảng lãnh đạo

Chương trình nghị sự của các hội nghị này do Trung ương đặt ra và tập trung vào các ưu tiên chiến lược của Đảng. Các ví dụ gần đây bao gồm các nghị quyết quan trọng nhằm định hình lại nền kinh tế và quản trị của Việt Nam. Chúng bao gồm Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân, Nghị quyết 57 về khoa học và công nghệ, và đặc biệt là Nghị quyết 60, khởi xướng một cuộc cải cách hành chính lớn nhằm sắp xếp lại các đơn vị hành chính cấp tỉnh và huyện, chuyển sang mô hình chính quyền hai cấp (tỉnh và xã).33 Các cuộc họp không phải là nơi để tranh luận về giá trị của các nghị quyết này, mà là để lên kế hoạch cho việc thực hiện chúng.

5.3 Vai trò của Lãnh đạo Địa phương: Cụ thể hóa và Thực thi

Vai trò của các nhà lãnh đạo địa phương trong các hội nghị này không phải là đàm phán các điều khoản của nghị quyết, mà là lãnh đạo việc thực hiện chúng ở cấp địa phương.37 Họ được kỳ vọng sẽ phát triển các kế hoạch hành động cụ thể, "cụ thể hóa" các chỉ thị của trung ương thành các quy định và kế hoạch của tỉnh, vượt qua các trở ngại tại địa phương và báo cáo tiến độ về trung ương.38 Một ví dụ điển hình về động lực này là trường hợp của tổ chức đảng xã Ngũ Kiên, tỉnh Vĩnh Phúc, đã quyết liệt lãnh đạo việc thực hiện chính sách dồn điền đổi thửa. Đảng ủy xã đã ban hành nghị quyết, giao nhiệm vụ cho các cơ quan và đoàn thể, và vận động người dân, cuối cùng đã vượt qua được sự phản đối ban đầu và thực hiện thành công chính sách của trung ương.37 Điều này minh họa vai trò của các nhà lãnh đạo địa phương là những người thực thi trung thành các chỉ thị của Đảng.

Vì sự bất đồng công khai, cởi mở với chính sách trung ương không phải là một đặc điểm của hệ thống, hình thức "phản hồi" chính từ cấp địa phương lên cấp trung ương xảy ra thông qua các thách thức và vướng mắc gặp phải trong quá trình thực thi. Trung ương ban hành một nghị quyết, ví dụ như phát triển kinh tế tư nhân 40 hoặc tái cấu trúc chính quyền địa phương.41 Các nhà lãnh đạo địa phương cố gắng thực hiện điều này. Họ gặp phải các vấn đề thực tế: một "rừng luật chồng chéo", các "vướng mắc" hành chính, thiếu nguồn lực, hoặc sự phản kháng từ các lợi ích cố hữu.35 Những thách thức trong việc thực thi này được báo cáo lên cấp trên. Thủ tướng Chính phủ chủ trì các hội nghị đặc biệt để xem xét và giải quyết các vấn đề này.41 "Sự vướng mắc trong thực thi" tích lũy này cho lãnh đạo trung ương biết rằng chính hệ thống cần được cải cách. Các cuộc cải cách thể chế sâu rộng, chẳng hạn như sáp nhập các tỉnh và loại bỏ các cấp hành chính 33, là một phản ứng trực tiếp, từ trên xuống đối với những kém hiệu quả được bộc lộ trong quá trình thực thi các chính sách trước đó. Đây là một cơ chế phản hồi hoàn toàn khác so với các thách thức chính trị và pháp lý công khai được thấy ở Hoa Kỳ.

Phần III: Tổng hợp và Phân tích So sánh

Phần này trả lời trực tiếp câu hỏi của người dùng bằng cách tổng hợp các phát hiện từ Phần I và II, tập trung vào câu hỏi "Tại sao?".

Chương 6: Sự khác biệt cơ bản: Câu chuyện về hai triết lý chính trị

6.1 Chủ nghĩa Liên bang và Nhà nước Đơn nhất

Sự khác biệt cơ bản nhất bắt nguồn từ cấu trúc nhà nước. Hệ thống của Hoa Kỳ được xây dựng trên tiền đề phân tán quyền lực theo không gian địa lý để bảo vệ tự do và ngăn chặn sự chuyên chế.42 Ngược lại, hệ thống đơn nhất của Việt Nam được xây dựng trên việc tập trung quyền lực để đảm bảo sự phát triển quốc gia thống nhất và duy trì sự ổn định chính trị dưới sự lãnh đạo của Đảng.5 Ở Mỹ, các tiểu bang là các thực thể có chủ quyền; ở Việt Nam, các tỉnh là các đơn vị hành chính.

6.2 Phân chia Quyền lực và Sự tối cao của Đảng

Tại Hoa Kỳ, quyền lực được phân chia theo chiều ngang (hành pháp, lập pháp, tư pháp) và theo chiều dọc (liên bang, tiểu bang). Không có một thực thể duy nhất nào nắm giữ quyền lực tối cao. Tại Việt Nam, tất cả quyền lực nhà nước đều phụ thuộc vào sự lãnh đạo của ĐCSVN, đóng vai trò là lực lượng thống nhất và chỉ đạo.29 Nhà nước thực thi ý chí của Đảng.

6.3 Cạnh tranh Đa đảng và Chế độ Một đảng

Sự tồn tại của các đảng chính trị cạnh tranh ở Hoa Kỳ (Dân chủ, Cộng hòa) tạo thêm một lớp xung đột đảng phái vào quan hệ liên bang-tiểu bang, điều không có trong hệ thống một đảng của Việt Nam. Một thống đốc Đảng Cộng hòa có thể có một thế giới quan chính trị và ý thức hệ hoàn toàn khác với một tổng thống Đảng Dân chủ, dẫn đến sự đối đầu gay gắt.7 Tại Việt Nam, tất cả các nhà lãnh đạo đều hoạt động trong một khuôn khổ ý thức hệ duy nhất của ĐCSVN, dựa trên Chủ nghĩa Mác-Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh.29

Chương 7: Các cuộc họp song song: Mục đích, Quyền lực và Kết quả

Chương này sẽ sử dụng bảng so sánh chi tiết làm trung tâm, dùng nó để cấu trúc phân tích cuối cùng.

7.1 Bảng so sánh

Đặc điểm

Hoa Kỳ (Cuộc họp Tổng thống-Thống đốc)

Việt Nam (Hội nghị Trung ương Đảng-Lãnh đạo Địa phương)

Nguyên tắc Chính trị Nền tảng

Chủ nghĩa Liên bang, Phân chia Quyền lực, Dân chủ Đa đảng

Tập trung Dân chủ, Nhà nước Đơn nhất, Chế độ Một đảng

Cơ sở Hiến pháp/Pháp lý

Hiến pháp Hoa Kỳ (đặc biệt là Tu chính án thứ 10, Điều khoản Thương mại) 2

Hiến pháp Việt Nam (đặc biệt là Điều 4), Điều lệ ĐCSVN 29

Mục đích Chính

Đàm phán, hợp tác, điều phối chính sách, thuyết phục chính trị 14

Chỉ đạo, phổ biến nghị quyết, đảm bảo thực thi thống nhất 31

Động lực Quyền lực

Quan hệ đối tác và/hoặc xung đột giữa các thực thể có chủ quyền theo hiến pháp 1

Thứ bậc và tuân thủ trong một cấu trúc chính trị duy nhất, thống nhất 29

Vai trò của Lãnh đạo Địa phương

Những người đứng đầu hành pháp độc lập của các tiểu bang có chủ quyền, đại diện cho các lợi ích đa dạng của tiểu bang 4

Các cán bộ cấp dưới có nhiệm vụ thực thi các chỉ thị của trung ương 30

Cơ quan Tổ chức Chính

Hiệp hội Thống đốc Quốc gia (NGA) - một nhóm đồng cấp, lưỡng đảng, theo chiều ngang 16

Ban Chấp hành Trung ương ĐCSVN, Bộ Chính trị - đỉnh cao của hệ thống quyền lực 29

Các mục Chương trình nghị sự tiêu biểu

Chính sách lưỡng đảng (cơ sở hạ tầng, kinh tế), tài trợ của liên bang, ứng phó thảm họa 12

Thực thi nghị quyết của Đảng, xây dựng Đảng, chiến lược kinh tế, công tác cán bộ 32

Bản chất của Kết quả

Luật pháp thỏa hiệp, các sáng kiến chung, các khoản trợ cấp của liên bang có điều kiện, bế tắc chính trị 12

Các kế hoạch hành động của địa phương, các nghị quyết của tỉnh để "cụ thể hóa" nghị quyết, các báo cáo thực thi 33

Cơ chế cho Bất đồng

Phản đối chính trị công khai, kiện tụng (kiện chính phủ liên bang), vận động hành lang, các chiến dịch truyền thông 6

Phê bình nội bộ Đảng, phản hồi qua "vướng mắc" trong thực thi, khiếu nại hành chính, kỷ luật vì không tuân thủ 35

7.2 Phân tích Dữ liệu So sánh

Phân tích bảng trên cho thấy sự khác biệt sâu sắc. Mục đích của các cuộc họp ở Hoa Kỳ là đàm phán bởi vì tổng thống không thể ra lệnh cho các thống đốc; ông phải thuyết phục họ. Ngược lại, mục đích ở Việt Nam là chỉ đạo bởi vì Bộ Chính trị có quyền và thực sự ra lệnh cho các bí thư tỉnh ủy dựa trên nguyên tắc tập trung dân chủ.

Cơ quan tổ chức phản ánh động lực này. NGA là một hiệp hội của những người ngang hàng, nơi các thống đốc tập hợp lại để tăng cường sức mạnh tập thể của họ khi đối mặt với chính phủ liên bang. Ban Chấp hành Trung ương và Bộ Chính trị của ĐCSVN là cơ quan lãnh đạo cao nhất của quốc gia, và các hội nghị của họ là để thực thi quyền lực đó.

Cuối cùng, cơ chế giải quyết bất đồng là hoàn toàn khác nhau. Ở Hoa Kỳ, một thống đốc không hài lòng có thể công khai lên án tổng thống trên truyền hình quốc gia, đệ đơn kiện chính phủ liên bang, hoặc vận động hành lang Quốc hội để chặn các sáng kiến của tổng thống. Đây là những công cụ hợp pháp trong một hệ thống đối kháng. Ở Việt Nam, sự bất đồng được thể hiện một cách tinh vi hơn nhiều. Nó có thể xuất hiện dưới dạng phê bình nội bộ trong các cuộc họp kín của Đảng, hoặc phổ biến hơn, thông qua các báo cáo về những khó khăn và trở ngại trong việc thực thi một chỉ thị. Phản ứng đối với sự không tuân thủ không phải là một cuộc tranh luận công khai, mà là các biện pháp kỷ luật của Đảng.

Kết luận: Các Hệ thống Khác biệt, các Cuộc đối thoại Khác biệt

Tóm lại, các cuộc họp giữa các nhà lãnh đạo trung ương và địa phương ở Hoa Kỳ và Việt Nam là những tấm gương phản chiếu các hệ thống chính trị tương ứng của họ. Bề ngoài, chúng có những điểm tương đồng: các nhà lãnh đạo từ trung tâm gặp gỡ các nhà lãnh đạo từ các khu vực để thảo luận về các vấn đề quốc gia. Tuy nhiên, những điểm tương đồng này chỉ là bề nổi.

Ở Hoa Kỳ, các cuộc họp phản ánh một hệ thống được thiết kế để phân tán quyền lực, buộc phải có sự đàm phán và thỏa hiệp giữa các chủ quyền cạnh tranh. Cuộc đối thoại mang tính chất ngang hàng, công khai và thường xuyên gây tranh cãi. Đó là một cuộc đối thoại của sự đàm phán.

Ở Việt Nam, các hội nghị phản ánh một hệ thống được thiết kế để thống nhất và tập trung quyền lực nhằm đạt được các mục tiêu quốc gia dưới một cơ quan chính trị duy nhất. Cuộc đối thoại mang tính chất dọc, có thứ bậc và mang tính chỉ đạo. Đó là một cuộc đối thoại của sự chỉ đạo.

Sự khác biệt về quyền lực, mục đích và triết lý là sâu sắc và chúng không chỉ định hình bản chất của các cuộc họp này mà còn cả đặc điểm cơ bản trong cách tiếp cận quản trị của mỗi quốc gia. Hiểu được những khác biệt này là điều cần thiết để hiểu được cách quyền lực được thực thi và các quyết sách quốc gia được hình thành trong hai bối cảnh chính trị rất khác nhau.