Năm 1986, nền kinh tế Việt Nam rơi vào một trong những giai đoạn đen tối nhất trong lịch sử thời bình, với tỷ lệ lạm phát phi mã lên...
Năm 1986, nền kinh tế Việt Nam rơi vào một trong những giai đoạn đen tối nhất trong lịch sử thời bình, với tỷ lệ lạm phát phi mã lên đến đỉnh điểm 774.7%. Con số này là biểu hiện của một cuộc khủng hoảng quốc gia sâu sắc, đe dọa tính chính danh của nhà nước và gây ra vô vàn khó khăn, cơ cực cho đời sống người dân thời điểm đó.
Bài viết này nhằm phân tích lịch sử nghiêm túc, làm rõ trách nhiệm của một trong những nhân vật chủ chốt trong chính quyền thời bấy giờ: nhà thơ Tố Hữu. Khái niệm "trách nhiệm" ở đây được xem xét trên ba phương diện, gồm: (i) thẩm quyền hành chính, (ii) hành động trực tiếp và (iii) trách nhiệm giải trình chính trị cuối cùng.
Mặc dù cuộc khủng hoảng siêu lạm phát có nguồn gốc từ những thất bại mang tính hệ thống của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp. Song Tố Hữu, với tư cách là Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng, phải chịu một phần trách nhiệm chính trị trực tiếp và đáng kể. Trách nhiệm này thể hiện qua vai trò của ông trong việc phê duyệt và thực thi cuộc cải cách "Giá - Lương - Tiền" năm 1985 đầy sai lầm, một chính sách đã trực tiếp châm ngòi cho vòng xoáy lạm phát lớn nhất lịch sử Việt Nam thời hiện đại.
I. Nền tảng Bất ổn của Kinh tế Bao cấp của Việt Nam (1975-1985)
Để hiểu được nguyên nhân của thảm họa kinh tế năm 1986, trước tiên cần phải phân tích bối cảnh của một thập kỷ tích tụ những yếu kém và bất ổn trước đó. Nền kinh tế Việt Nam giai đoạn 1975-1985 vận hành dựa trên mô hình kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp - một trong những sáng kiến ngu dốt nhất loài người từng tạo ra.
Những yếu kém cấu trúc của hệ thống "Bao cấp"
Mô hình kinh tế bao cấp đặc trưng bởi sự triệt tiêu các quy luật thị trường và thay thế bằng các mệnh lệnh hành chính. Hệ thống phân phối chủ yếu dựa vào hiện vật, tem phiếu, trong khi các nguyên tắc tài chính cơ bản bị xem nhẹ.
Trích: "Ngân hàng thì không theo nguyên tắc lấy vay để cho vay, ngân sách thì không theo nguyên tắc lấy thu để chi" (1). Điều này tạo ra một nền kinh tế vận hành dựa trên ý chí chủ quan của nhà quản lý thay vì logic kinh tế, dẫn đến sự thiếu hiệu quả, lãng phí và tham nhũng tràn lan.
Phá vỡ cán cân Cung - Cầu
Sự yếu kém của hệ thống được thể hiện rõ nét qua mất cân đối nghiêm trọng giữa cung và cầu. Sản xuất trong nước chỉ có thể đáp ứng được khoảng 80-90% nhu cầu tiêu dùng. Điều này có nghĩa là nền kinh tế không những không có tích lũy từ nội bộ mà còn không đủ để tiêu dùng. Toàn bộ quá trình tích lũy và một phần quỹ tiêu dùng phải phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ và vay nợ nước ngoài. Tình trạng khan hiếm hàng hóa trở thành một đặc điểm cố hữu, tạo ra áp lực lạm phát tiềm tàng.
Các cú sốc bên ngoài và nguồn viện trợ cạn kiệt
Trong nhiều năm, sự tồn tại của nền kinh tế bao cấp Việt Nam được duy trì nhờ vào nguồn viện trợ khổng lồ từ Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu. Tuy nhiên, vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980, bối cảnh quốc tế thay đổi đột ngột. Cuộc chiến tranh biên giới với Trung Quốc và Campuchia ở Tây Nam, cùng với lệnh cấm vận do phương Tây dẫn đầu, đã đặt gánh nặng chi phí khổng lồ lên ngân sách quốc gia. Quan trọng hơn, nguồn viện trợ từ khối Xô Viết bắt đầu giảm mạnh và cuối cùng chấm dứt hoàn toàn vào cuối thập niên 1980. Việc mất đi "phao cứu sinh" kinh tế này đã loại bỏ tấm đệm cuối cùng, đẩy hệ thống bao cấp đến bờ vực sụp đổ.
Giải pháp tất yếu: In tiền
“Tôi hỏi thì nói không có tiền. Kìa, không có thì in ra! In ra! Không sợ lạm phát! Tư bản đế quốc in tiền mới lạm phát, chứ ta, chuyên chính vô sản thì sao lại là lạm phát mà sợ!”TBT Lê Duẩn, Theo hồi ký "Đèn Cù" của nhà báo Trần Đĩnh, trang 186-187
Đối mặt với tình trạng bội chi ngân sách trầm trọng, không có tích lũy nội địa và nguồn viện trợ nước ngoài ngày càng cạn kiệt, nhà nước chỉ còn một công cụ duy nhất để bù đắp chi tiêu: in tiền. Việc bơm một lượng tiền khổng lồ vào lưu thông mà không có sự gia tăng tương ứng của hàng hóa đã tạo ra một trạng thái lạm phát tiềm ẩn ở mức độ cao. Nền kinh tế lúc này giống như một thùng thuốc súng chỉ chờ một mồi lửa để bùng nổ. Cuộc cải cách năm 1985 không phải là một chính sách tùy tiện mà là một phản ứng tuyệt vọng trước sự sụp đổ gần như không thể tránh khỏi của mô hình bao cấp. Ban lãnh đạo, bao gồm cả Tố Hữu bị dồn vào chân tường bởi những thất bại mang tính hệ thống đã tích tụ suốt một thập kỷ.
II. Con đường Sự nghiệp Quyền lực của Tố Hữu
Để xác định trách nhiệm của Tố Hữu, việc xem xét con đường sự nghiệp và vị thế của ông trong bộ máy quyền lực là điều cần thiết. Sự nghiệp của ông cho thấy một sự mâu thuẫn sâu sắc giữa nền tảng chuyên môn và trọng trách kinh tế mà ông đảm nhiệm trong giai đoạn khủng hoảng.
Từ nhà thơ cách mạng đến vai trò lãnh đạo trong Đảng
Tố Hữu, tên thật là Nguyễn Kim Thành, sinh năm 1920, sớm tham gia hoạt động cách mạng và nhanh chóng khẳng định vị thế là "cánh chim đầu đàn của nền thi ca Việt Nam hiện đại" (2). Sự nghiệp của ông gắn liền với các hoạt động tư tưởng, tuyên truyền văn hóa (song cũng đi kèm không ít ân oán với giới văn nghệ sĩ đương thời). Ông được rèn luyện và trưởng thành trong vai trò một người định hướng tư tưởng, một nhà thơ truyền cảm hứng cho cách mạng, chứ không phải một nhà quản lý kinh tế (2).
Con đường thăng tiến của Tố Hữu trong Đảng diễn ra một cách vững chắc. Ông lần lượt giữ các chức vụ quan trọng: Ủy viên Trung ương Đảng, Bí thư Ban Chấp hành Trung ương, Trưởng ban Tuyên truyền Trung ương. Tại Đại hội Đảng lần thứ IV (1976), ông được bầu làm Ủy viên dự khuyết Bộ Chính trị và trở thành Ủy viên chính thức từ năm 1980 (6).
Đỉnh cao quyền lực (1981-1986)
Giai đoạn quyền lực cao nhất của ông, và cũng là giai đoạn liên quan trực tiếp đến cuộc khủng hoảng, là từ năm 1981 đến 1986. Trong thời gian này, ông giữ chức Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng (tương đương Phó Thủ tướng Thường trực) (3). Vị trí này đặt ông vào vai trò trực tiếp điều hành các hoạt động hàng ngày của chính phủ, bao gồm cả khối kinh tế. Ông trở thành nhân vật trung tâm trong việc hoạch định và thực thi chính sách, người chịu trách nhiệm cao nhất về mặt hành pháp đối với các vấn đề kinh tế - xã hội của đất nước.
Như đã nói, sự nghiệp của ông được bồi đắp trong lĩnh vực tư tưởng, tuyên truyền và văn hóa, chứ không phải quản lý kinh tế. Trong khi đó, cuộc khủng hoảng kinh tế thập niên 1980 là một bài toán vô cùng phức tạp về chính sách tiền tệ, quản lý chuỗi cung ứng và cơ chế thị trường. Điều này đã định hình một cách tiếp cận mang nặng tính ý thức hệ, thay vì thực dụng, đối với các vấn đề kinh tế phức tạp. Giải pháp được đề xuất vào năm 1985, với những mục tiêu lý tưởng như "xóa bỏ cơ chế tập trung quan liêu bao cấp" và "chuyển sang hạch toán kinh doanh xã hội chủ nghĩa" (8), mang đậm màu sắc lý thuyết. Có thể suy luận rằng, nền tảng tư tưởng của Tố Hữu đã khiến ông dễ dàng chấp nhận một giải pháp thuần về mặt lý luận và áp đặt từ trên xuống, bỏ qua những rủi ro thực tế mà một nhà kinh tế dày dạn kinh nghiệm có thể đã lường trước.
*Fun fact: Năm 1981 khi Tố Hữu nhận chức Phó Chủ tịch Thường trực Hội đồng Bộ trưởng cũng là năm ông đã cho NHNN phát hành tờ 30 đồng (và điều này thậm chí còn được lặp lại lần hai vào năm 1985 - khi cải cách Giá - Lương - Tiền diễn ra). Đây có thể được xem là tờ tiền mệnh giá 30 đầu tiên và duy nhất trong trong lịch sử kinh tế học hiện đại, thậm chí cả trong tương lai bởi nó đi ngược lại mọi quy tắc phổ biến (1-2-5) trên thế giới.
III. Cuộc cải cách "Giá - Lương - Tiền” năm 1985: Một Thảm họa triệt để
Trước khi đi sâu vào phân tích cuộc cải cách, việc hệ thống hóa các sự kiện chính sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan rõ ràng về chuỗi hành động và hậu quả

Nền tảng lý luận và mục tiêu
Cuộc cải cách được đề ra với những mục tiêu đầy tham vọng: xóa bỏ cơ chế tập trung quan liêu bao cấp vốn đã bộc lộ quá nhiều yếu kém và tham nhũng, đồng thời chuyển đổi nền kinh tế sang mô hình "hạch toán kinh doanh xã hội chủ nghĩa" (8), Về lý thuyết, đây là một nỗ lực hợp lý hóa nền kinh tế, nhưng về bản chất, nó vẫn là một sự can thiệp bằng mệnh lệnh hành chính từ trên xuống, thiếu vắng các cơ chế thị trường thực sự.
Cơ cấu của cuộc cải cách
Cuộc tổng điều chỉnh được thực hiện đồng loạt trên ba phương diện:
Giá: Nhà nước đơn phương ban hành một mặt bằng giá mới cho các loại vật tư, hàng hóa thiết yếu, với mục tiêu tính đúng, tính đủ chi phí sản xuất. Điều này đã khiến giá nhiều mặt hàng đã tăng một cách đột biến. Đơn cử, giá sắt tăng 11.5 lần, giá xi măng tăng 12.5 lần so với giá cũ (8).
Lương: Để bù lại việc tăng giá và xóa bỏ chế độ cung cấp hiện vật theo giá bao cấp, Ban chỉ đạo đề nghị tăng lương thêm 20% (8). Tuy nhiên, mức tăng này hoàn toàn không tương xứng với mức tăng giá thực tế của hàng hóa, đẩy người lao động vào tình thế khó khăn ngay lập tức.
Tiền: Đây là yếu tố tai hại nhất của cuộc cải cách. Nhà nước tiến hành đổi tiền trên toàn quốc với tỷ lệ 10 đồng tiền cũ ăn 1 đồng tiền mới (8). Điều nghiêm trọng hơn là việc áp đặt các giới hạn đổi tiền mặt rất ngặt nghèo: mỗi gia đình chỉ được đổi tối đa 2,000 đồng mới, hộ độc thân là 1,500 đồng mới (11). Số tiền vượt mức phải gửi vào ngân hàng và chờ xem xét sau. Quyết định này thực chất đã tịch thu phần lớn tiền tiết kiệm của người dân, phá hủy hoàn toàn niềm tin của công chúng vào đồng tiền và nhà nước. Cùng với lạm phát, đây là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến các trường hợp trớ trêu như dưới đây.

Bài báo được đăng vào cuối 2014, nhan đề "... sau 30 năm". Hãy ước tính khoảng thời gian người chủ sổ tiết kiệm đã "gửi tiền tự nguyện".
Mệnh lệnh hành chính và chữ ký của Tố Hữu
Bằng chứng quan trọng nhất xác định trách nhiệm hành chính của Tố Hữu là việc cuộc cải cách được khởi xướng bởi một quyết định của Hội đồng Bộ trưởng do chính Phó Chủ tịch Tố Hữu ký vào tháng 9 năm 1985 (8). Mặc dù các quyết sách lớn trong hệ thống chính trị Việt Nam thường mang tính tập thể của Bộ Chính trị, tuy nhiên với tư cách là Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng và là người ký văn bản triển khai, Tố Hữu phải chịu trách nhiệm cuối cùng về mặt hành pháp đối với việc thực thi chính sách này.
Để công tâm, một yếu tố sâu xa hơn cho thấy sự thất bại của cuộc cải cách không chỉ nằm ở thiết kế mà còn ở năng lực yếu kém của nhà nước. Để đáp ứng giá và lương mới, tổng lượng tiền lưu thông cần tới 120 tỷ đồng cũ. Tuy nhiên, năng lực in tiền trong nước khi đó thậm chí còn không đáp ứng được, còn nhờ nước ngoài in sẽ mất nhiều thời gian (8). Giải pháp đổi tiền 10 đồng cũ lấy 1 đồng mới thực chất là một lối tắt về mặt hậu cần: chỉ cần in 12 tỷ đồng tiền mới để có sức mua tương đương 120 tỷ đồng cũ. Điều này cho thấy nhà nước đang cố gắng thực hiện một cuộc cải cách tiền tệ phức tạp trên quy mô toàn quốc mà không có đủ năng lực công nghiệp và hậu cần cơ bản để hỗ trợ. Chính sự hạn chế về hậu cần này đã buộc họ phải lựa chọn mô hình đổi tiền tai hại, vốn là nguyên nhân chính gây ra sự mất lòng tin của công chúng và châm ngòi cho siêu lạm phát.
Ngắn gọn, Tố Hữu đã phê duyệt một kế hoạch mà bản thân nhà nước không đủ năng lực để thực thi một cách đúng đắn.
IV. Sự Sụp đổ: Từ Cú sốc Chính sách đến Khủng hoảng Kinh tế
Hậu quả của cuộc cải cách "Giá - Lương - Tiền" không chỉ là sự thất bại của một chính sách, mà là sự sụp đổ của cả một nền kinh tế vốn đã mong manh.

Vòng xoáy lạm phát
Ngay sau ngày đổi tiền 14 tháng 9 năm 1985, xã hội rơi vào hỗn loạn. Việc phần lớn tiền tiết kiệm bị "đóng băng" hoặc vô hiệu hóa (11) đã làm sụp đổ hoàn toàn niềm tin của người dân vào đồng tiền. Phản ứng tự nhiên của công chúng là tìm mọi cách để chi tiêu số tiền mới ít ỏi của mình càng nhanh càng tốt trước khi nó mất giá thêm, đổ xô đi mua và tích trữ hàng hóa. Hành động này tạo ra một sự khan hiếm giả tạo, đẩy giá cả trên thị trường tự do tăng vọt từng ngày, từng giờ.
Cuộc cải cách đã tạo ra một cơn bão với vòng xoáy hoàn hảo, kết hợp nhiều yếu tố kinh tế để gây ra siêu lạm phát:
Gia tăng tốc độ lưu thông tiền tệ: Sự hoảng loạn và mất niềm tin khiến tốc độ vòng quay của tiền tăng đột biến. Đây là một thành phần kinh điển của mọi cuộc siêu lạm phát.
Cú sốc đến nguồn cung: Các xí nghiệp quốc doanh, vốn là xương sống của nền kinh tế, bị tê liệt hoàn toàn. Họ không thể đối phó với việc giá vật tư đầu vào đột ngột tăng gấp 10 lần hoặc hơn (8) trong khi giá bán sản phẩm vẫn bị kiểm soát. Sản xuất đình trệ, làm trầm trọng thêm tình trạng mất cân đối cung - cầu vốn đã tồn tại từ trước. Nỗ lực hoảng loạn của chính phủ nhằm hạ giá vật tư xuống khoảng 70% ngay sau đó (9) cho thấy họ đã nhận ra sai lầm, nhưng thiệt hại đã không thể cứu vãn.
Vòng xoáy Lương - Giá: Mức lương tăng không đủ sống buộc nhà nước phải tiếp tục in thêm tiền để "bù giá vào lương" cho cán bộ, công nhân viên (10). Hành động này, trớ trêu thay, lại chính là đổ thêm dầu vào ngọn lửa lạm phát mà cuộc cải cách vốn định dập tắt.
Thất bại của cuộc cải cách đã tạo ra một vòng lặp luẩn quẩn, nơi những nỗ lực sửa sai của chính phủ chỉ làm tình hình thêm tồi tệ. Điều này cho thấy trách nhiệm của Tố Hữu không chỉ dừng lại ở quyết định ban đầu, mà còn ở việc ông đã chủ trì một chính sách mà sự thất bại của nó đã kéo theo một chuỗi các sai lầm thứ cấp ngày càng tuyệt vọng và gây lạm phát nghiêm trọng hơn.
V. Trách nhiệm Chính trị và Bình minh của Đổi Mới
Thảm họa kinh tế năm 1986 đã buộc Đảng phải có một cuộc nhìn nhận lại toàn diện và đau đớn, dẫn đến những thay đổi mang tính bước ngoặt về cả nhân sự và đường lối. Đại hội VI đã đi vào lịch sử với tinh thần "nhìn thẳng vào sự thật, đánh giá đúng sự thật, nói rõ sự thật" (13). Báo cáo chính trị tại Đại hội đã thẳng thắn thừa nhận Đảng đã mắc phải "những sai lầm nghiêm trọng và kéo dài về chủ trương, chính sách lớn, về chỉ đạo chiến lược và tổ chức thực hiện". Nguyên nhân của những sai lầm này được chỉ ra là do "bệnh chủ quan, duy ý chí" (14). Lời tự phê bình này chính là sự phủ nhận đối với phương thức lãnh đạo áp đặt, duy ý chí, mà cuộc cải cách "Giá - Lương - Tiền" năm 1985 là ví dụ điển hình và tai hại nhất.
Số phận chính trị của Tố Hữu
Đây là phần kết luận trực tiếp về vấn đề trách nhiệm. Mặc dù các văn kiện của Đảng thường tránh quy trách nhiệm cho các cá nhân cụ thể, hành động của hệ thống chính trị đã đưa ra một câu trả lời rõ ràng.
Nhiệm kỳ Ủy viên Bộ Chính trị của Tố Hữu kết thúc vào tháng 6 năm 1986, sáu tháng trước khi Đại hội VI diễn ra (7). Tại Đại hội VI, khi danh sách Bộ Chính trị và Ban Bí thư khóa mới được công bố, cái tên Nguyễn Kim Thành (Tố Hữu) đã hoàn toàn biến mất (15).
Trong văn hóa chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam, việc một lãnh đạo cấp cao không được tái cử vào cơ quan quyền lực cao nhất sau một thất bại chính sách nghiêm trọng chính là hình thức giải trình và chịu trách nhiệm chính trị rõ ràng nhất. Đây là một phán quyết không được tuyên bố công khai nhưng lại vô cùng dứt khoát.
Việc Tố Hữu không có tên trong danh sách Bộ Chính trị khóa mới không chỉ là một hình thức quy trách nhiệm cá nhân; nó còn là một hành động mang tính biểu tượng, một điều kiện tiên quyết để mở đường cho công cuộc Đổi Mới. Thất bại thảm khốc mà ông chủ trì là minh chứng không thể chối cãi rằng con đường duy ý chí, kinh tế chỉ huy đã đi vào ngõ cụt. Để một cuộc "Đổi mới" thực sự có thể diễn ra, những nhân vật gắn liền với thất bại lớn nhất của hệ thống cũ phải được thay thế. Do đó, việc ông rời khỏi chính trường không chỉ là sự quy kết trách nhiệm cho quá khứ. Đó còn là một sự cần thiết mang tính chiến lược để dọn đường cho tương lai. Sự thất bại của ông đã làm mất uy tín của phe bảo thủ, theo đường lối cứng rắn, và tạo ra không gian chính trị cần thiết cho một thế hệ lãnh đạo mới, thực dụng hơn do Tổng Bí thư Nguyễn Văn Linh và Chủ nhiệm Ủy ban Kế hoạch Nhà nước Võ Văn Kiệt đứng đầu, để nắm quyền và chuyển hướng đất nước sang con đường cải cách theo định hướng thị trường.
Kết luận
Cuộc khủng hoảng siêu lạm phát năm 1986 có nguồn gốc sâu xa từ những yếu kém mang tính hệ thống của nền kinh tế bao cấp, một mô hình đã trở nên không bền vững sau một thập kỷ vận hành thiếu hiệu quả và cạn kiệt nguồn lực từ bên ngoài. Tuy nhiên, điều đó không làm giảm đi trách nhiệm của các cá nhân có thẩm quyền. Tố Hữu, với tư cách là Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng, người nắm quyền điều hành kinh tế, phải chịu trách nhiệm chính trị trực tiếp, cơ bản và không thể phủ nhận đối với sự kiện cụ thể đã châm ngòi cho sự sụp đổ. Chữ ký của ông trên văn bản thực thi cuộc cải cách "Giá - Lương - Tiền" năm 1985 là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến thảm họa. Nền tảng tư tưởng quá giáo điều và sự thiếu kinh nghiệm về kinh tế đã khiến ông ủng hộ một giải pháp đơn giản hóa một cách nguy hiểm và mang nặng tính lý thuyết cho một vấn đề kinh tế vĩ mô phức tạp.
Mặc dù lời phê bình chính thức của Đảng mang tính tập thể, hệ thống chính trị đã đưa ra phán quyết của mình đối với cá nhân Tố Hữu thông qua việc ông không còn được tín nhiệm vào Bộ Chính trị. Ông đã phải chịu trách nhiệm cho thất bại của mình.
Cuối cùng, vai trò của Tố Hữu trong lịch sử có thể được xem là một vở bi hài kịch: một nhà cách mạng và một nhà thơ nhiều ân oán (Nhân văn - Giai phẩm), người có sự nghiệp chính trị kết thúc bằng việc chủ trì một trong những thất bại chính sách kinh tế tai hại và đáng tiếc nhất trong lịch sử hiện đại của dân tộc. Sau khi bị bãi nhiệm, ông vẫn liên tục phản đối phong trào Đổi Mới. Song trớ trêu thay chính sự thất bại trước đó của ông đã vô tình mở đường cho những cải cách cứu đất nước thoát khỏi hệ tư tưởng mà ông đã dành cả đời để đấu tranh và bảo vệ.
***
Các nguồn dẫn đều đã được tác giả fact check, song có thể vẫn còn sai sót. Nếu bạn đọc có phản biện hoặc góp ý, vui lòng tập trung vào nội dung thay vì công kích dựa trên tên miền nguồn dẫn.
(1) Nỗi lo bong bóng tài sản: Điểm năm lạm phát tăng mạnh, kỷ lục 774% ... https://vietnamfinance.vn/noi-lo-bong-bong-tai-san-diem-nam-lam-phat-tang-manh-ky-luc-7747-d124063.html
(2) Người cộng sản kiên trung, nhà lãnh đạo, nhà văn hóa tài năng - Báo Quân đội nhân dân https://www.qdnd.vn/chinh-tri/cac-van-de/nguoi-cong-san-kien-trung-nha-lanh-dao-nha-van-hoa-tai-nang-639776
(3) Nhà thơ Tố Hữu - TƯ LIỆU NGỮ VĂN - Violet https://hunganhqn.violet.vn/entry/nha-tho-to-huu-5143137.html
(4) Cuộc đời và sự nghiệp của đồng chí Tố Hữu - Báo Thanh Hóa https://baothanhhoa.vn/cuoc-doi-va-su-nghiep-cua-dong-chi-to-huu-125218.htm
(5) I. KHÁI LƯỢC TIỂU SỬ VÀ QUÁ TRÌNH HOẠT ĐỘNG CÁCH MẠNG CỦA ĐỒNG CHÍ TỐ HỮU. Tố Hữu tên khai sinh - Bệnh Viện Quận Tân Phú http://benhvientanphu.vn/Image/Picture/Chi%20Bo/Tuyen%20truyen%20ky%20niem%20100%20nam%20Ngay%20sinh%20dong%20chi%20To%20Huu.pdf
(6) Cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của tác giả Tố Hữu https://luatminhkhue.vn/cuoc-doi-va-su-nghiep-sang-tac-cua-tac-gia-to-huu.aspx
(7) Tố Hữu – Wikipedia tiếng Việt https://vi.wikipedia.org/wiki/T%E1%BB%91_H%E1%BB%AFu
(8) Giá – lương – tiền (Việt Nam) - Wikipedia https://vi.wikipedia.org/wiki/Gi%C3%A1_%E2%80%93_l%C6%B0%C6%A1ng_%E2%80%93_ti%E1%BB%81n_(Vi%E1%BB%87t_Nam)
(9) Cuộc tổng điều chỉnh giá - lương - tiền năm 1985 - Tạp chí Công Thương https://tapchicongthuong.vn/cuoc-tong-dieu-chinh-gia-luong-tien-nam-1985-111705.htm
(10) Bài học từ cuộc cải cách giá - lương - tiền - Báo Đại biểu Nhân dân https://daibieunhandan.vn/bai-hoc-tu-cuoc-cai-cach-gia-luong-tien-10198804.html
(11) Đổi tiền tại Việt Nam, 1985 - Wikipedia https://vi.wikipedia.org/wiki/%C4%90%E1%BB%95i_ti%E1%BB%81n_t%E1%BA%A1i_Vi%E1%BB%87t_Nam,_1985
(12) Cuộc tổng điều chỉnh giá - lương - tiền năm 1985 - Báo Mới https://baomoi.com/cuoc-tong-dieu-chinh-gia-luong-tien-nam-1985-c47108324.epi
(13) Tự phê bình và phê bình - cách tốt nhất để củng cố và phát triển sự đoàn kết, thống nhất của Đảng | Học viện Chính trị Công an Nhân dân https://hvctcand.bocongan.gov.vn/llct-xdll-cand/xay-dung-dang/tu-phe-binh-va-phe-binh-cach-tot-nhat-de-cung-co-va-phat-trien-su-doan-ket-thong-nhat-cua-dang-1944
(14) Đại hội VI của Đảng: Đổi mới tư duy, khởi xướng công cuộc đổi mới https://www.qdnd.vn/chinh-tri/tin-tuc/cac-ky-dai-hoi-cua-dang-va-nhung-dau-an-lich-su-dai-hoi-lan-thu-vi-khoi-xuong-va-lanh-dao-su-nghiep-doi-moi-dat-nuoc-813798
(15) Danh sách Bộ Chính trị khóa VI https://nvsk.vnanet.vn/danh-sach-bo-chinh-tri-khoa-vi-1-39343.vna
(16) Danh sách Ban Bí thư khóa VI https://nvsk.vnanet.vn/danh-sach-ban-bi-thu-khoa-vi-1-39354.vna
(17) DANH SÁCH BỘ CHÍNH TRỊ KHÓA VI (1986 - 1991) | Ban Chấp hành Trung ương Đảng https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/ban-chap-hanh-trung-uong-dang/bo-chinh-tri/khoa-vi/danh-sach-bo-chinh-tri-khoa-vi-1986-1991-390
(18) DANH SÁCH BAN BÍ THƯ KHÓA VI (1986 - 1991) | Ban Chấp hành Trung ương Đảng https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/ban-chap-hanh-trung-uong-dang/ban-bi-thu/khoa-vi/danh-sach-ban-bi-thu-khoa-vi-1986-1991-399